Thông tin giao dịch
DLD
Công ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk (UpCOM)
Công ty cổ phần Du lịch Đắk Lắk tiền than là Công ty Du lịch Đắk Lắk, một doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc Ủy ban nhân dân Tỉnh Đắk Lắk, hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 31/03/2005. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng ăn uống, du lịch lữ hành, hướng dẫn và vận chuyển khách du lịch...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 24/06/2022
16.2
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16.2
-
Giá trần
22.6
-
Giá sàn
9.8
-
Giá mở cửa
16.2
-
Giá cao nhất
16.2
-
Giá thấp nhất
16.2
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/04/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,307,415
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
63,012,725
|
60,154,859
|
36,450,593
|
18,901,706
|
|
Giá vốn hàng bán
|
56,469,602
|
51,896,591
|
35,805,248
|
22,090,165
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,543,124
|
8,258,268
|
645,345
|
-3,188,458
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,441,842
|
-6,753,340
|
-6,149,779
|
-5,972,519
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,026,857
|
215,747
|
-53,751
|
-1,825,330
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-6,623,427
|
-6,790,528
|
-12,662,404
|
-15,815,223
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-6,623,427
|
-6,790,528
|
-12,662,404
|
-15,815,223
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-6,623,427
|
-6,790,528
|
-12,662,404
|
-15,815,223
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
11,634,184
|
4,886,581
|
5,041,208
|
3,567,183
|
|
Tổng tài sản
|
169,908,602
|
154,069,733
|
144,621,712
|
133,273,397
|
|
Nợ ngắn hạn
|
36,705,562
|
36,032,270
|
41,545,145
|
52,448,027
|
|
Tổng nợ
|
100,319,861
|
91,271,520
|
94,485,903
|
98,952,810
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
69,588,741
|
62,798,213
|
50,135,810
|
34,320,586
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.