1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,760,888,532 |
1,201,796,298 |
357,314,815 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,760,888,532 |
1,201,796,298 |
357,314,815 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,762,485,733 |
2,044,669,572 |
1,821,840,849 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
998,402,799 |
-842,873,274 |
-1,464,526,034 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,855 |
29,435 |
6,848 |
1,200,001,663 |
|
7. Chi phí tài chính |
910,318,477 |
2,482,776,000 |
1,930,582,730 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
910,318,000 |
2,482,776,000 |
1,930,582,730 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
171,893,570 |
243,529,981 |
241,889,403 |
199,213,291 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
225,328,444 |
232,862,995 |
377,879,723 |
809,761,500 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-309,115,837 |
-3,802,012,815 |
-4,014,871,042 |
191,026,872 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
4,207,595,577 |
|
|
13. Chi phí khác |
990,126 |
990,126 |
567,684,248 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-990,126 |
-990,126 |
3,639,911,329 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-310,105,963 |
-3,803,002,941 |
-374,959,713 |
191,026,872 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-310,105,963 |
-3,803,002,941 |
-374,959,713 |
191,026,872 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-310,105,963 |
-3,803,002,941 |
-374,959,713 |
191,026,872 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|