Thông tin giao dịch
TTJ
Công ty Cổ phần Thủy Tạ
Tiền thân của Công ty Thủy Tạ là Nhà hàng Thủy Tạ được thành lập từ tháng 5/1958. Nhà hàng Thủy Tạ là nhà hàng duy nhất nằm bên bờ Hồ Gươm - trung tâm Thủ đô. Tháng 10 năm 1954, Bộ Công thương Thủ đô được ta tiếp quản, Thủy Tạ trở thành tài sản của toàn dân. Bộ Nội thương ngày ấy đã quyết định thành lập cửa hàng Ăn uống quốc doanh Thủy Tạ. Từ khi ra đời cho đến nay, Thủy Tạ đã không ngừng phát triển, mạnh dạn đầu tư, tích cực đổi mới, nắm bắt nhanh chóng xu hướng hội nhập để tiến lên thành một Công ty mạnh của ngành Thương mại - Dịch vụ.
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 18/01/2021
27
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
27
-
Giá trần
31
-
Giá sàn
23
-
Giá mở cửa
27
-
Giá cao nhất
27
-
Giá thấp nhất
27
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 20/06/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 3,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 31.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/01/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
110,459,410
|
102,576,703
|
102,350,542
|
93,351,565
|
|
Giá vốn hàng bán
|
61,140,233
|
57,547,827
|
57,932,395
|
36,504,990
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
49,214,316
|
44,911,939
|
44,296,668
|
51,615,772
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-339,350
|
-551,246
|
-519,127
|
42,278
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,178,233
|
410,190
|
388,499
|
-936,182
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,277,138
|
7,256,960
|
2,927,694
|
3,936,982
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
7,387,808
|
5,785,627
|
2,332,350
|
791,285
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,387,808
|
5,785,627
|
2,332,350
|
791,285
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
39,108,383
|
46,851,436
|
31,237,926
|
33,645,899
|
|
Tổng tài sản
|
61,785,886
|
65,928,816
|
52,808,531
|
47,677,156
|
|
Nợ ngắn hạn
|
14,471,440
|
15,966,206
|
9,922,048
|
5,553,215
|
|
Tổng nợ
|
14,554,440
|
18,489,706
|
11,312,611
|
5,553,215
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
47,231,446
|
47,439,110
|
41,495,921
|
42,123,941
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.