Doanh thu bán hàng và CCDV
|
98,277,633
|
110,717,549
|
189,015,926
|
191,974,915
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
27,518,302
|
17,319,825
|
22,492,538
|
17,858,601
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
309,407
|
-6,982,839
|
-6,918,760
|
-10,384,017
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
309,407
|
-6,982,839
|
-6,918,760
|
-10,384,017
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
390,754,812
|
419,958,898
|
447,933,984
|
488,296,447
|
|