MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MKP

 Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar (UpCOM)

Công ty Cổ phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar - MKP
Tiền thân Công ty Cổ phần Hóa – Dược phẩm Mekophar là Xí nghiệp Dược phẩm Trung Ương 24 (trực thuộc Tổng Công ty Dược Việt Nam) thành lập năm 1975.Công ty đang được cấp phép sản xuất trên 300 sản phẩm các loại. Sản phẩm của MEKOPHAR được sản xuất trên quy trình và trang thiết bị hiện đại, đảm bảo đúng tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký với Bộ Y tế.
Cập nhật:
14:15 T2, 22/07/2024
29.30
  -1.7 (-5.48%)
Khối lượng
49,511
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31
  • Giá trần
    35.6
  • Giá sàn
    26.4
  • Giá mở cửa
    27.1
  • Giá cao nhất
    29.5
  • Giá thấp nhất
    27.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.43 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 72.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,210,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.66
  •        P/E :
    44.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    50.46
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    735
  • KLCP đang niêm yết:
    25,545,867
  • KLCP đang lưu hành:
    25,268,221
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    740.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 208,441,824 253,209,785 245,310,900 224,578,072
Giá vốn hàng bán 148,987,961 174,837,484 166,637,732 165,607,764
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 59,444,463 78,372,301 78,673,169 58,970,307
Lợi nhuận tài chính 6,285,725 13,354,316 -966,624 -39,344
Lợi nhuận khác -871,110 16,226,106 33,413 -371,688
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,849,519 29,379,791 17,774,628 -7,801,863
Lợi nhuận sau thuế 2,474,069 18,715,181 14,219,702 -6,241,490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,474,069 18,715,181 14,219,702 -6,241,490
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 832,338,887 835,023,180 868,470,758 888,360,258
Tổng tài sản 1,554,201,458 1,549,996,156 1,570,278,946 1,581,578,144
Nợ ngắn hạn 148,171,126 122,558,705 124,889,685 154,381,806
Tổng nợ 310,962,230 288,041,747 295,165,396 329,701,175
Vốn chủ sở hữu 1,243,239,228 1,261,954,409 1,275,113,550 1,251,876,969
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.