Thông tin giao dịch
DHD
Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương (UpCOM)
Công ty Cổ phần Dược VTYT Hải Dương (HDPHARMA) là công ty cổ phần được cổ phần hóa từ doanh nghiệp nhà nước. Kể từ khi thành lập đến nay, quá trình xây dựng và phát triển của Công ty luôn gắn liền với quá trình xây dựng và phát triển của ngành Dược Việt Nam cùng với những bước thăng trầm trong tiến trình lịch sử phát triển kinh tế của đất nước.
Cập nhật:
14:15 T3, 19/11/2024
26.60
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
26.6
-
Giá trần
30.5
-
Giá sàn
22.7
-
Giá mở cửa
26.6
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.07
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
166,178,751
|
146,660,710
|
174,544,956
|
161,602,286
|
|
Giá vốn hàng bán
|
109,519,612
|
100,098,767
|
122,836,644
|
107,624,847
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
56,290,219
|
46,451,827
|
51,400,895
|
53,013,745
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,491,824
|
-1,864,968
|
-1,403,858
|
-1,372,020
|
|
Lợi nhuận khác
|
322,798
|
251,890
|
1,235,063
|
237,919
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,807,296
|
10,146,755
|
12,565,172
|
13,184,677
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
7,751,683
|
8,117,404
|
10,052,138
|
10,547,742
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,751,683
|
8,117,404
|
10,052,138
|
10,547,742
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
266,548,717
|
309,634,709
|
336,504,801
|
337,241,312
|
|
Tổng tài sản
|
578,929,610
|
615,453,739
|
637,247,381
|
632,548,849
|
|
Nợ ngắn hạn
|
156,578,138
|
185,007,824
|
200,413,598
|
187,896,866
|
|
Tổng nợ
|
158,809,187
|
187,201,224
|
202,604,599
|
190,075,703
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
420,120,423
|
428,252,515
|
434,642,782
|
442,473,146
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.