MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DHD

 Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương (UpCOM)

CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương - HDPHARMA - DHD
Công ty Cổ phần Dược VTYT Hải Dương (HDPHARMA) là công ty cổ phần được cổ phần hóa từ doanh nghiệp nhà nước. Kể từ khi thành lập đến nay, quá trình xây dựng và phát triển của Công ty luôn gắn liền với quá trình xây dựng và phát triển của ngành Dược Việt Nam cùng với những bước thăng trầm trong tiến trình lịch sử phát triển kinh tế của đất nước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
29.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.1
  • Giá trần
    33.4
  • Giá sàn
    24.8
  • Giá mở cửa
    29.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 36%
- 17/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 07/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.16
  •        P/E :
    25.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.59
  •        P/B:
    1.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    971
  • KLCP đang niêm yết:
    20,399,630
  • KLCP đang lưu hành:
    20,399,630
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    593.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 182,064,939 128,601,335 139,405,992 166,178,751
Giá vốn hàng bán 134,387,534 90,569,953 92,211,332 109,519,612
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 47,124,268 37,893,923 46,745,895 56,290,219
Lợi nhuận tài chính -1,954,934 -1,977,877 -1,780,045 -2,491,824
Lợi nhuận khác 245,871 37,229 250,473 322,798
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,624,185 8,832,610 10,227,829 9,807,296
Lợi nhuận sau thuế 8,499,348 7,066,088 8,182,263 7,751,683
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,499,348 7,066,088 8,182,263 7,751,683
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 312,433,712 250,158,304 260,751,805 266,548,717
Tổng tài sản 626,038,720 565,539,650 574,143,827 578,929,610
Nợ ngắn hạn 220,328,596 158,927,968 159,422,942 156,578,138
Tổng nợ 222,612,669 161,200,690 161,693,265 158,809,187
Vốn chủ sở hữu 403,426,051 404,338,960 412,450,562 420,120,423
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.