Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,945,447,165
|
5,345,577,135
|
5,102,187,722
|
5,660,615,002
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,958,740,124
|
3,330,886,961
|
2,696,539,090
|
3,599,864,418
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,235,939,515
|
3,414,167,583
|
1,941,003,948
|
3,628,540,950
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,607,587,245
|
2,762,637,602
|
3,863,704
|
2,593,721,172
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
40,553,900,798
|
42,737,796,482
|
42,748,035,062
|
41,684,351,567
|
|