MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,553,900,798,419 42,737,796,482,181 42,748,035,062,443 41,684,351,566,770
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,693,494,522,764 4,213,746,905,334 2,843,713,782,836 2,624,026,053,906
1. Tiền 1,693,494,522,764 2,103,746,905,334 2,343,713,782,836 2,606,026,053,906
2. Các khoản tương đương tiền 2,110,000,000,000 500,000,000,000 18,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,581,600,000,000 28,098,600,000,000 25,895,700,000,000 23,966,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,581,600,000,000 28,098,600,000,000 25,895,700,000,000 23,966,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,149,404,333,626 9,199,009,785,248 12,771,725,467,108 13,810,031,674,106
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,138,357,961,464 9,250,208,764,634 9,064,315,211,003 10,293,843,018,002
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 982,684,742,523 1,689,298,471,721 6,376,831,379,367 6,303,637,915,210
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 912,715,369,996 824,306,745,137 973,156,635,558 1,108,327,571,351
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,884,353,740,357 -2,564,804,196,244 -3,642,577,758,820 -3,895,776,830,457
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 461,197,604,544 542,537,847,556 467,291,527,675 436,237,610,238
1. Hàng tồn kho 461,197,604,544 542,537,847,556 467,291,527,675 436,237,610,238
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 668,204,337,485 683,901,944,043 769,604,284,824 847,256,228,520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 70,501,784,030 51,449,960,019 25,161,418,463 69,999,124,377
2. Thuế GTGT được khấu trừ 590,432,744,963 624,596,693,104 729,652,349,015 763,134,590,948
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,269,808,492 7,855,290,920 14,790,517,346 14,122,513,195
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,659,695,298,432 22,823,152,767,404 24,380,976,726,815 25,374,885,071,168
I. Các khoản phải thu dài hạn 265,501,804,717 265,501,804,717 265,501,804,717 265,501,804,717
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,600,000,200 5,600,000,200 2,800,000,200 2,800,000,200
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 265,501,804,717 265,501,804,717 265,501,804,717 265,501,804,717
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,600,000,200 -5,600,000,200 -2,800,000,200 -2,800,000,200
II.Tài sản cố định 13,012,299,512,117 12,548,803,145,657 13,139,795,662,609 12,715,047,776,457
1. Tài sản cố định hữu hình 13,011,725,698,607 12,545,852,565,441 13,136,492,599,491 12,712,112,683,120
- Nguyên giá 47,484,489,989,064 47,631,078,819,741 48,709,833,527,834 48,872,057,017,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,472,764,290,457 -35,085,226,254,300 -35,573,340,928,343 -36,159,944,334,366
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 573,813,510 2,950,580,216 3,303,063,118 2,935,093,337
- Nguyên giá 22,367,636,282 24,973,716,955 25,849,266,955 25,849,266,955
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,793,822,772 -22,023,136,739 -22,546,203,837 -22,914,173,618
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,234,052,512,240 6,852,111,371,607 7,852,320,432,044 8,965,860,104,680
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,234,052,512,240 6,852,111,371,607 7,852,320,432,044 8,965,860,104,680
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,859,622,914,939 2,889,346,544,155 2,860,035,261,425 2,909,880,652,975
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,688,860,098,703 2,718,044,679,115 2,688,733,396,385 2,734,541,604,171
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 234,800,000,000 235,339,048,804 235,339,048,804 235,339,048,804
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -64,037,183,764 -64,037,183,764 -64,037,183,764 -60,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 288,218,554,419 267,389,901,268 263,323,566,020 518,594,732,339
1. Chi phí trả trước dài hạn 120,930,107,969 103,300,311,626 99,512,115,225 86,091,983,157
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 167,288,446,450 164,089,589,642 163,811,450,795 432,502,749,182
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63,213,596,096,851 65,560,949,249,585 67,129,011,789,258 67,059,236,637,938
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,561,216,967,493 16,495,122,294,786 16,618,948,507,274 14,048,743,961,476
I. Nợ ngắn hạn 5,544,098,892,628 6,040,642,281,447 6,412,179,176,582 4,032,344,333,274
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,076,004,824,494 962,807,092,861 1,187,145,022,515 963,669,046,416
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,848,948,253 12,294,027,291 9,586,035,865 18,157,010,467
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,191,600,910,596 1,596,174,750,240 1,618,853,837,610 1,062,062,293,424
4. Phải trả người lao động 764,992,365,049 988,817,946,367 1,062,654,433,563 694,622,698,896
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 474,269,022,053 421,611,642,404 527,956,572,330 452,885,998,693
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,379,012,874 16,677,161,606 4,459,757,870 17,861,828,447
9. Phải trả ngắn hạn khác 872,581,899,475 1,222,048,072,276 1,392,808,374,180 235,224,486,896
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 433,918,015,919 417,021,455,488 410,420,912,532 405,561,487,538
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 709,503,893,915 403,190,132,914 198,294,230,117 182,299,482,497
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,017,118,074,865 10,454,480,013,339 10,206,769,330,692 10,016,399,628,202
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 76,828,109,036 111,706,001,151 152,097,964,941 169,707,285,178
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,930,942,620,772 10,333,426,667,131 10,046,031,520,694 9,838,136,515,080
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 278,049,034 278,049,034 278,049,034 194,031,921
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,069,296,023 9,069,296,023 8,361,796,023 8,361,796,023
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 46,652,379,129,358 49,065,826,954,799 50,510,063,281,984 53,010,492,676,462
I. Vốn chủ sở hữu 46,652,379,129,358 49,065,826,954,799 50,510,063,281,984 53,010,492,676,462
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,602,790,587 14,602,790,587 14,602,790,587 14,602,790,587
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,918,680,000 -2,918,680,000 -2,918,680,000 -2,918,680,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,034,593,641,645 6,034,593,641,645 6,034,593,641,645 6,034,593,641,645
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,786,269,587,676 21,198,397,643,870 22,638,770,267,231 25,136,072,408,320
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,189,603,963,851 15,189,603,963,851 15,320,065,166,503 22,542,351,236,061
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,596,665,623,825 6,008,793,680,019 7,318,705,100,728 2,593,721,172,259
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 48,099,429,450 49,419,198,697 53,282,902,521 56,410,155,910
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63,213,596,096,851 65,560,949,249,585 67,129,011,789,258 67,059,236,637,938
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.