MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NCS

 Công ty cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài (UpCOM)

CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài - NCS
Công ty cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài là doanh nghiệp được cổ phần hóa từ Xí nghiệp sản xuất chế biến suất ăn Nội Bài theo quyết định ngày 15/04/2004 của Bộ giao thông vận tải. Năm 2010, Công ty thực hiện đăng ký chứng khoán tại trung tâm lưu ký chứng khoán VN. Ngành nghề kinh doanh: chế biến suất ăn phục vụ hàng khách của các hãng hàng không, các chuyến bay chuyên cơ.
Cập nhật:
14:15 T3, 22/07/2025
34.00
  0 (0%)
Khối lượng
6,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34
  • Giá trần
    39.1
  • Giá sàn
    28.9
  • Giá mở cửa
    34
  • Giá cao nhất
    34
  • Giá thấp nhất
    34
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    6,600
  • GT Mua
    0.22 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.94 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,999,975
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 15/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/08/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 01/11/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 18/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 16/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 23/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.05
  •        P/E :
    11.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.17
  •        P/B:
    3.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,330
  • KLCP đang niêm yết:
    17,949,098
  • KLCP đang lưu hành:
    17,948,210
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    610.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 209,249,892 195,158,091 215,008,532 206,447,055
Giá vốn hàng bán 165,085,909 165,721,383 172,805,678 167,958,427
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,610,568 28,031,863 34,763,467 33,665,891
Lợi nhuận tài chính -2,906,854 -671,757 -1,314,264 -1,355,173
Lợi nhuận khác 124,192 30,883 33,397 30,143
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,163,579 17,725,609 21,706,374 19,914,452
Lợi nhuận sau thuế 14,645,455 12,809,789 17,365,100 15,905,680
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,645,455 12,809,789 17,365,100 15,905,680
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 166,941,980 162,150,638 166,609,908 165,597,613
Tổng tài sản 478,818,288 470,174,131 468,983,192 461,136,812
Nợ ngắn hạn 210,883,098 229,761,917 211,212,017 190,342,490
Tổng nợ 309,195,131 287,673,949 269,124,050 248,254,523
Vốn chủ sở hữu 169,623,157 182,500,182 199,859,143 212,882,289
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006001.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250801602406.4 %7.2 %8 %8.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250801602406 %7.2 %8.4 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508016024014 %15 %16 %17 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25020040060048 %56 %64 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.