Doanh thu bán hàng và CCDV
|
338,818,541
|
251,473,762
|
406,490,883
|
481,836,551
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
149,565,301
|
89,389,037
|
176,326,018
|
248,827,650
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-211,628
|
-128,130,355
|
2,420,362
|
12,917,934
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-451,428
|
-91,516,672
|
1,647,595
|
12,581,304
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
144,430,121
|
78,690,279
|
124,404,781
|
142,808,536
|
|