Doanh thu bán hàng và CCDV
|
930,090,679
|
1,578,247,792
|
1,380,876,826
|
1,511,636,260
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
132,594,973
|
193,308,436
|
141,600,947
|
163,265,541
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
46,721,647
|
121,287,689
|
74,559,466
|
98,637,902
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
40,486,540
|
103,242,487
|
58,260,129
|
100,106,438
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,431,445,785
|
3,729,258,264
|
4,386,209,867
|
6,535,071,975
|
|