MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,945,447,165,024 5,345,577,135,128 5,102,187,722,225 5,660,615,002,048
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16,120,874,793 17,999,362,371 54,991,745,418 17,097,533,393
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,929,326,290,231 5,327,577,772,757 5,047,195,976,807 5,643,517,468,655
4. Giá vốn hàng bán 1,970,586,166,712 1,996,690,811,633 2,350,656,887,073 2,043,653,050,513
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,958,740,123,519 3,330,886,961,124 2,696,539,089,734 3,599,864,418,142
6. Doanh thu hoạt động tài chính 442,161,175,492 994,832,783,250 648,489,419,482 478,708,683,293
7. Chi phí tài chính -446,388,774,698 20,047,428,210 43,919,576,582 18,795,727,119
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,720,537,920 15,637,557,774 16,915,602,700 14,917,298,666
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 80,420,453,289 112,669,889,473 31,889,325,512 60,819,823,830
9. Chi phí bán hàng 86,802,699,939 79,175,047,471 86,709,150,620 90,408,239,002
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 606,012,811,083 929,450,833,773 1,323,262,003,704 407,374,515,033
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,234,895,015,976 3,409,716,324,393 1,923,027,103,822 3,622,814,444,111
12. Thu nhập khác 3,419,849,773 4,540,108,901 18,211,223,723 5,814,233,743
13. Chi phí khác 2,375,350,808 88,850,666 234,379,293 87,727,715
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,044,498,965 4,451,258,235 17,976,844,430 5,726,506,028
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,235,939,514,941 3,414,167,582,628 1,941,003,948,252 3,628,540,950,139
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 625,826,049,128 647,011,354,323 376,207,803,023 707,977,140,127
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,198,856,808 141,500,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,610,113,465,813 2,763,957,371,497 1,564,654,645,229 2,920,563,810,012
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,607,587,244,961 2,762,637,602,250 3,863,703,824 2,593,721,172,259
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,526,220,852 1,319,769,247 1,560,790,941,405 3,127,671,691
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,054 1,109 602 1,191
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,109 602 1,191
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.