MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MAS

 Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (HNX)

CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng - MASCO - MAS
Công ty CP Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng trước đây là một công ty Nhà nước, trải qua gần 25 năm hình thành và phát triển, MASCO ngày càng lớn mạnh và đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh dịch vụ tại các cảng Hàng không sân bay miền Trung và các đơn vị trực thuộc. Ngành nghề kinh doanh chủ yếu của Công ty: cung cấp suất ăn, vật dụng trên tàu bay, kinh doanh vận tải hàn khách bằng ôtô, dịch vu khai thác kỹ thuật thương mại hàng không, đào tạo dạy lái xe ô tô...
Duy trì kiểm soát từ 14.3.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
32
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32
  • Giá trần
    35.2
  • Giá sàn
    28.8
  • Giá mở cửa
    32
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    14.76 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:09/09/2009
Với Khối lượng (cp):1,669,115
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.0
Ngày giao dịch cuối cùng:15/07/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 74.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,008,816
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27.5%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37.5%
- 01/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 07/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 22/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 16/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 25/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 09/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 27/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 08/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 09/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 42.5%
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 10/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/08/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 17/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.90
  •        P/E :
    35.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.17
  •        P/B:
    4.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    594
  • KLCP đang niêm yết:
    4,267,683
  • KLCP đang lưu hành:
    4,267,683
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    136.57
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 98,974,576 47,055,569 106,817,476 146,906,239
Giá vốn hàng bán 95,613,952 52,917,659 89,565,842 120,217,647
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,680,495 -7,831,512 15,314,055 25,102,954
Lợi nhuận tài chính -2,357,865 -1,689,680 -1,856,518 -1,797,372
Lợi nhuận khác 4,263,423 4,867,337 219,105 375,057
Tổng lợi nhuận trước thuế -11,088,959 -14,837,276 1,268,146 3,652,309
Lợi nhuận sau thuế -11,088,959 -14,837,276 1,268,146 3,652,309
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -11,088,959 -14,837,276 3,652,309
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 22,331,682 20,156,325 20,120,375 30,067,730
Tổng tài sản 95,577,899 75,761,703 67,787,671 71,370,531
Nợ ngắn hạn 44,622,968 41,666,431 36,442,584 35,273,151
Tổng nợ 53,543,887 48,110,744 40,082,584 40,821,137
Vốn chủ sở hữu 42,034,011 27,650,959 27,705,087 30,549,394
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.