Kết quả kinh doanh
|
Xem đầy đủ |
Tổng doanh thu(*)
|
|
|
1,644,057,614 |
3,606,029,494 |
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
|
301,926,502 |
219,090,945 |
Tổng chi phí
|
|
|
1,255,533,775 |
3,219,647,587 |
Lợi nhuận ròng(**)
|
|
|
236,038,723 |
163,999,872 |
(*) tỷ đồng
|
|
|
![](http://chart.apis.google.com/chart?chs=70x70&cht=p&chco=777BCC|BBCCED|0000006C|76A4FB&chd=t:) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chs=70x70&cht=p&chco=777BCC|BBCCED|0000006C|76A4FB&chd=t:) |
Tài sản
|
Xem đầy đủ |
Tổng tài sản
|
|
|
19,761,557,026 |
27,129,520,770 |
Tiền cho vay
|
|
|
10,051,709,808 |
11,930,583,694 |
Đầu tư chứng khoán
|
|
|
3,112,210,815 |
4,574,706,245 |
Góp vốn và đầu tư dài hạn
|
|
|
330,269,280 |
1,038,453,555 |
Tiền gửi
|
|
|
14,104,018,957 |
18,926,840,484 |
Vốn và các quỹ
|
|
|
3,255,424,165 |
3,218,984,657 |
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)