MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
Agribank

Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2012 Năm 2013 Năm 2020
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 49,861,920,000 64,817,481,000 129,069,916,000 148,061,210,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,626,128,000 2,456,780,000 13,202,941,000 22,538,625,000
Tổng chi phí 40,567,225,000 54,572,376,000 98,205,503,000 101,359,565,000
Lợi nhuận ròng(**) 955,695,000 1,651,106,000 10,354,885,000 17,899,257,000
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 617,212,560,000 697,036,787,000 1,568,126,913,000 1,874,839,155,000
Tiền cho vay 497,326,887,000 554,148,478,000 1,250,117,574,000 1,446,244,386,000
Đầu tư chứng khoán 50,613,764,000 78,851,863,000 100,434,436,000 214,022,060,000
Góp vốn và đầu tư dài hạn 865,118,000 739,175,000 26,800,000 26,800,000
Tiền gửi 499,308,459,000 582,745,582,000 1,406,907,744,000 1,656,051,462,000
Vốn và các quỹ 35,412,747,000 36,018,499,000 -975,182,000 85,717,401,000
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.