MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
VPB

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng

Cập nhật:
13:21 T6, 11/10/2024
20.45
  -0.1 (-0.49%)
Khối lượng
9,949,300
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    20.55
  • Giá trần
    21.95
  • Giá sàn
    19.15
  • Giá mở cửa
    20.5
  • Giá cao nhất
    20.6
  • Giá thấp nhất
    20.45
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    2,562,000
  • KL Bán
    3912700
  • GT Mua
    52.54 (Tỷ)
  • GT Bán
    80.21 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,332,689,035
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/10/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 02/10/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 28/09/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 16/08/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 07/10/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17.85%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 62.15%
- 13/08/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/12/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/12/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/09/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 18/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 31.6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30.22%
- 14/09/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 24/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.99%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 31.84%
- 29/01/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.79%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14.57%
- 12/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.699%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14.691%
- 10/03/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.477%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.53%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.67
  •        P/E :
    12.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.62
  •        P/B:
    1.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    39,302,030
  • KLCP đang niêm yết:
    7,933,923,601
  • KLCP đang lưu hành:
    7,933,923,601
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    162,248.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
Sumitomo Mitsui Banking Corporation
15.01%
CTCP Diera Corp
4.4%
4.14%
Hoàng Anh Minh (Vợ của ông Ngô Chí Dũng)
4.12%
Vũ Thị Quyên (Mẹ của ông Ngô Chí Dũng)
4.11%
Trần Ngọc Lan
3.91%
Trần Ngọc Trung
3.85%
Kim Ngọc Cẩm Ly (vợ của ông Bùi Hải Quân)
3.61%
Lý Thị Thu Hà (Mẹ của ông Lô Bằng Giang)
3.56%
Lê Việt Anh
3.53%
Composite Capital Master Fund LP
2.73%
Lê Minh Anh
2.71%
Nguyễn Thu Thủy (Vợ của ông Lô Bằng Giang)
2.56%
Cổ đông khác
41.78%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 864,391 tỷ (Q2 - 2024)
Dư nợ cho vay 609,030 tỷ (Q2 - 2024)
Huy động vốn 471,348 tỷ (Q2 - 2024)
Vốn điều lệ 79,339 tỷ (Q2 - 2024)
Thu nhập lãi ròng 12,408 tỷ (Q2 - 2024)
Lợi nhuận sau thuế 3,632 tỷ (Q2 - 2024)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA VPB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024
Nợ đủ tiêu chuẩn 412,244,918,000 445,102,398,000 491,738,139,000 497,133,730,000
Nợ cần chú ý 40,032,703,000 41,894,181,000 39,021,299,000 48,389,399,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 11,502,445,000 11,463,351,000 12,114,692,000 9,826,478,000
Nợ nghi ngờ 15,371,856,000 13,589,748,000 12,052,810,000 13,655,982,000
Nợ có khả năng mất vốn 4,989,994,000 4,880,600,000 4,176,745,000 4,690,998,000

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2020
(Đã kiểm toán)
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 61,975,484,000 63,182,339,000 85,685,785,000 96,642,322,902
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,019,455,000 14,363,770,000 21,220,132,000 10,803,896,408
Tổng chi phí 35,424,381,000 32,683,152,000 41,745,938,000 60,668,283,422
Lợi nhuận ròng(**) 10,413,760,000 11,721,208,000 18,167,968,000 9,973,939,286
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 419,026,527,000 547,409,439,000 631,012,886,000 817,566,922,326
Tiền cho vay 296,541,869,000 372,139,263,000 445,531,661,000 579,065,994,944
Đầu tư chứng khoán 76,978,649,000 82,769,372,000 90,869,344,000 106,913,285,318
Góp vốn và đầu tư dài hạn 238,581,000 249,710,000 189,210,000 189,210,390
Tiền gửi 242,799,397,000 288,943,829,000 354,477,344,000 525,603,136,131
Vốn và các quỹ 52,793,502,000 78,371,666,000 96,837,658,000 134,631,033,136
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.