Doanh thu bán hàng và CCDV
|
232,101,732
|
233,660,933
|
269,150,712
|
260,897,813
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
77,829,854
|
76,636,653
|
93,470,225
|
91,425,304
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
134,120,984
|
118,615,692
|
78,987,766
|
62,981,577
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
109,558,277
|
95,641,919
|
64,257,500
|
50,197,063
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,126,014,533
|
1,207,805,188
|
1,207,805,188
|
1,157,504,660
|
|