Doanh thu bán hàng và CCDV
|
269,150,712
|
260,897,813
|
307,628,321
|
245,344,851
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
93,470,225
|
91,425,304
|
107,102,618
|
34,593,150
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
78,987,766
|
62,981,577
|
89,415,107
|
23,031,244
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
64,257,500
|
50,197,063
|
72,536,938
|
11,312,281
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,207,805,188
|
1,157,504,660
|
1,265,600,999
|
1,384,650,671
|
|