MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

DRH

 Công ty cổ phần DRH Holdings (HOSE)

Công ty cổ phần DRH Holdings
Công ty Cổ phần DRH Holdings (DRH Holdings), Mã chứng khoán: DRH được thành lập vào tháng 3 năm 2006 với vốn điều lệ 16,35 tỷ đồng. Đến tháng 07 năm 2010, Sở Giao dịch Chứng Khoán TP.HCM đã chấp thuận niêm yết chính thức toàn bộ 14,99 triệu cổ phiếu trên sàn HOSE. Ngày 26 tháng 7 năm 2010, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết trên Sàn HOSE.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 22/03/2023
4.91
  0 (0%)
Khối lượng
2,909,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.91
  • Giá trần
    5.25
  • Giá sàn
    4.57
  • Giá mở cửa
    4.95
  • Giá cao nhất
    4.99
  • Giá thấp nhất
    4.86
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.40 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,990,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/04/2022: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 14/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 12000 đ/cp
- 17/08/2018: Phát hành cho CBCNV 2,200,000
- 03/07/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 05/04/2016: Phát hành riêng lẻ 30,600,298
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.19
  •        P/E :
    25.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.05
  • (**) Hệ số beta:
    1.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,363,490
  • KLCP đang niêm yết:
    124,353,866
  • KLCP đang lưu hành:
    123,707,866
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    607.41
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,940,114 18,606,991 9,468,665 17,292,368
Giá vốn hàng bán 224,259 3,566,412 2,377,315 2,228,732
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,715,855 15,040,579 7,091,349 15,063,636
Lợi nhuận tài chính 2,286,239 -13,274,150 -12,442,272 -13,710,812
Lợi nhuận khác 16,300 -1,033,101 6,695,418 383,524
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,278,105 7,408,145 7,839,450 187,634
Lợi nhuận sau thuế 17,278,105 1,578,338 5,114,583 187,634
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,177,806 1,562,555 4,933,717 185,758
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,106,708,070 2,474,847,960 2,468,551,254 2,482,312,654
Tổng tài sản 3,092,605,029 3,775,519,639 3,823,250,642 3,839,454,264
Nợ ngắn hạn 2,019,317,003 1,958,180,422 2,194,565,571 2,220,279,869
Tổng nợ 2,216,748,173 2,155,511,592 2,198,271,742 2,223,986,039
Vốn chủ sở hữu 875,856,856 1,620,008,046 1,624,978,901 1,615,468,225
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.