TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,575,199,859,700 |
2,776,366,029,375 |
2,770,542,419,153 |
2,686,272,541,297 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
124,352,765,633 |
109,934,498,960 |
104,233,234,818 |
3,060,829,247 |
|
1. Tiền |
124,352,765,633 |
109,934,498,960 |
104,233,234,818 |
3,060,829,247 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,825,200,002 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
1,827,717,471 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-2,517,469 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,356,550,851,310 |
1,523,182,870,689 |
1,517,773,406,993 |
1,528,361,231,668 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,523,112,690 |
67,143,954,700 |
68,567,755,828 |
64,824,143,958 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132,884,011,476 |
131,253,029,621 |
131,077,045,782 |
133,267,854,414 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
210,115,500,000 |
210,115,500,000 |
210,115,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,143,643,727,144 |
1,114,670,386,368 |
1,108,013,105,383 |
1,120,153,733,296 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,073,834,259,556 |
1,120,659,144,338 |
1,126,251,163,056 |
1,130,346,739,575 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,073,834,259,556 |
1,120,659,144,338 |
1,126,251,163,056 |
1,130,346,739,575 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,461,983,201 |
22,589,515,388 |
22,284,614,286 |
22,678,540,805 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
914,840,354 |
976,486,934 |
381,223,276 |
471,051,526 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,096,661,033 |
17,162,546,640 |
17,452,909,196 |
17,757,007,465 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,450,481,814 |
4,450,481,814 |
4,450,481,814 |
4,450,481,814 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,373,967,475,151 |
1,168,584,008,310 |
1,167,841,055,315 |
1,272,054,502,050 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
223,545,824,000 |
14,439,324,000 |
14,461,824,000 |
14,742,824,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
221,676,500,000 |
12,570,000,000 |
12,592,500,000 |
12,873,500,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
567,165,407 |
489,067,574 |
433,425,661 |
403,186,660 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
528,320,055 |
479,356,221 |
433,425,661 |
403,186,660 |
|
- Nguyên giá |
2,097,516,317 |
2,097,516,317 |
2,097,516,317 |
2,097,516,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,569,196,262 |
-1,618,160,096 |
-1,664,090,656 |
-1,694,329,657 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,845,352 |
9,711,353 |
|
|
|
- Nguyên giá |
2,217,956,190 |
2,217,956,190 |
2,217,956,190 |
2,217,956,190 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,179,110,838 |
-2,208,244,837 |
-2,217,956,190 |
-2,217,956,190 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
89,654,618,557 |
89,140,281,405 |
88,625,944,254 |
88,111,607,102 |
|
- Nguyên giá |
94,797,990,060 |
94,797,990,060 |
94,797,990,060 |
94,797,990,060 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,143,371,503 |
-5,657,708,655 |
-6,172,045,806 |
-6,686,382,958 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
861,875,672,653 |
866,298,391,268 |
865,321,836,747 |
969,950,887,209 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
861,875,672,653 |
866,298,391,268 |
865,321,836,747 |
969,950,887,209 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
198,324,194,534 |
198,216,944,063 |
198,998,024,653 |
198,845,997,079 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
186,362,213,267 |
186,254,962,795 |
187,036,043,385 |
186,884,015,811 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,961,981,267 |
11,961,981,268 |
11,961,981,268 |
11,961,981,268 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,949,167,334,851 |
3,944,950,037,685 |
3,938,383,474,468 |
3,958,327,043,347 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,374,398,808,635 |
2,385,855,712,086 |
2,418,661,024,798 |
2,443,221,197,740 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,370,692,638,145 |
2,382,149,541,596 |
2,414,954,854,308 |
2,438,797,427,250 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
99,864,151,979 |
100,273,209,326 |
88,550,958,037 |
85,445,790,176 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
549,527,740,706 |
541,720,871,413 |
543,758,301,360 |
542,245,994,294 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,194,788,172 |
34,701,690,826 |
36,830,997,463 |
38,792,983,416 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,279,245,280 |
6,310,538,643 |
8,998,368,073 |
7,543,179,483 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
145,548,987,163 |
199,434,537,380 |
213,798,526,943 |
229,087,079,154 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
754,534,628,302 |
710,730,644,487 |
736,718,590,366 |
735,800,102,001 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
771,052,786,965 |
776,345,739,943 |
773,719,802,488 |
787,351,989,148 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,690,309,578 |
12,632,309,578 |
12,579,309,578 |
12,530,309,578 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,706,170,490 |
3,706,170,490 |
3,706,170,490 |
4,423,770,490 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
118,800,000 |
118,800,000 |
118,800,000 |
836,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,587,370,490 |
3,587,370,490 |
3,587,370,490 |
3,587,370,490 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,574,768,526,216 |
1,559,094,325,599 |
1,519,722,449,670 |
1,515,105,845,607 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,574,768,526,216 |
1,559,094,325,599 |
1,519,722,449,670 |
1,515,105,845,607 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,243,538,660,000 |
1,243,538,660,000 |
1,243,538,660,000 |
1,243,538,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,243,538,660,000 |
1,243,538,660,000 |
1,243,538,660,000 |
1,243,538,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
120,132,866,000 |
120,132,866,000 |
120,132,866,000 |
120,132,866,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,460,000,000 |
-6,460,000,000 |
-6,460,000,000 |
-6,460,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,564,185,852 |
19,564,185,852 |
19,564,185,852 |
19,564,185,852 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
187,025,964,683 |
171,364,782,572 |
131,991,812,870 |
127,369,105,677 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
227,007,658,972 |
227,007,658,972 |
227,007,658,972 |
131,991,812,870 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-39,981,694,289 |
-55,642,876,400 |
-95,015,846,102 |
-4,622,707,193 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,966,849,681 |
10,953,831,175 |
10,954,924,948 |
10,961,028,078 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,949,167,334,851 |
3,944,950,037,685 |
3,938,383,474,468 |
3,958,327,043,347 |
|