Thông tin giao dịch
CLG
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTEC (UpCOM)
Công ty COTECLAND được thành lập từ Nhà máy Coterraz, Trung tâm Kinh doanh Bất động sản và hai Xí nghiệp Xây lắp, là một trong những đơn vị trực thuộc Công ty Kỹ thuật Xây dựng và Vật liệu Xây dựng (COTEC) tức COTEC GROUP ngày nay, được cổ phần hoá theo Quyết định số 2013/QĐ-BXD ngày 17/12/2004 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.
Duy trì hạn chế GD do không tổ chức ĐHĐCĐ TN 2 năm tài chính gần nhất
Cập nhật:
11:41 T3, 19/11/2024
0.50
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
0.5
-
Giá trần
0.6
-
Giá sàn
0.4
-
Giá mở cửa
0.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.47
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 09/08/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 10,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 41.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
21,150,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2019
|
Quý 3- 2019
|
Quý 4- 2019
|
Quý 1- 2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
18,273,164
|
1,982,244
|
121,342,058
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
5,786,390
|
1,102,406
|
88,073,648
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,486,773
|
879,838
|
33,268,410
|
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,699,506
|
-3,250,270
|
-10,151,241
|
-1,073,477
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,503,219
|
55,027
|
50,000
|
124,135
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,455,537
|
-6,331,522
|
17,297,078
|
-1,939,412
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,317,432
|
-6,331,522
|
17,297,078
|
-1,939,412
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,312,493
|
-6,320,659
|
17,297,076
|
-1,939,412
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
640,477,283
|
658,874,734
|
645,739,419
|
524,846,899
|
|
Tổng tài sản
|
891,346,381
|
753,990,360
|
654,494,727
|
524,546,719
|
|
Nợ ngắn hạn
|
606,555,054
|
585,705,734
|
487,013,121
|
471,369,833
|
|
Tổng nợ
|
657,594,238
|
632,067,325
|
513,901,926
|
498,022,687
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
233,752,143
|
121,923,035
|
140,592,801
|
26,524,033
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.