MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

C21

 Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)

Công ty cổ phần Thế kỷ 21 - C21
Tiền thân là Công ty TNHH Tuổi Trẻ ra đời vào Tháng 01/1994. Ngày 07/07/1997, Công ty chuyển sang hình thức CTCP với gần 200 cổ đông. Ngày 15/07/2011 chính thức lên sàn giao dịch TP.HCM. Ngày 18/09/2015 hủy niêm yết trên HO. Ngày 01/11/2016, giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM. Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh BĐS, dịch vụ BĐS; Khách sạn, resort, nhà hàng ăn uống, khu vui chơi giải trí, nhà khách; Kinh doanh vận chuyển hành khách.
Đưa ra khỏi diện cảnh báo giao dịch từ 26.08.2024
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
17.50
  0.4 (2.34%)
Khối lượng
2,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.1
  • Giá trần
    19.6
  • Giá sàn
    14.6
  • Giá mở cửa
    17.5
  • Giá cao nhất
    17.5
  • Giá thấp nhất
    17.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:15/07/2011
Với Khối lượng (cp):19,336,371
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.0
Ngày giao dịch cuối cùng:18/09/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 19,336,371
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 23/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/09/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 26.7%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/10/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 30/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.62
  •        P/E :
    28.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    35.77
  •        P/B:
    0.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    454
  • KLCP đang niêm yết:
    19,336,371
  • KLCP đang lưu hành:
    18,138,647
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    317.43
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 20,814,270 18,542,325 28,960,133 22,537,519
Giá vốn hàng bán 7,827,114 7,670,206 8,055,981 7,950,237
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,905,677 10,872,119 20,904,152 14,487,233
Lợi nhuận tài chính 12,806,830 -1,914,404 -2,103,748 -1,872,414
Lợi nhuận khác 172,841 -141,117 235,737 -491,576
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,581,127 -8,825,256 -10,347,033 7,500,374
Lợi nhuận sau thuế 15,640,459 -4,965,119 -12,076,455 6,155,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,386,752 -5,167,159 -13,747,908 5,124,212
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 185,212,641 202,796,856 207,357,362 220,298,646
Tổng tài sản 854,617,241 847,069,922 834,159,951 843,891,802
Nợ ngắn hạn 130,876,945 120,102,433 127,707,330 131,261,758
Tổng nợ 201,960,411 198,244,930 191,505,379 196,798,807
Vốn chủ sở hữu 652,656,831 648,824,992 642,654,572 647,092,996
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.