Thông tin giao dịch
X26
Công ty cổ phần 26 (UpCOM)
Được thành lập từ những năm 1978, tiền thân là Xưởng quân dụng 26 với nhiệm vụ là sản xuất các loại mũ, giầy, cáng, võng, balo, nhà bạt để cung cấp quan trang cho các đơn vị Quân đội. Qua nhiều giai đoạn xây dựng và phát triển, Công ty 26 được chuyển đổi từ Công ty Nhà nước sang Công ty Cổ phần theo Quyết định số 3614/QĐ-BQP ngày 16/12/2006 của Bộ Quốc phòng. Hiện nay, vốn điều lệ của Công ty là 50 tỷ đồng, trong đó Nhà nước nắm 51%.
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 15/08/2022
33.8
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
33.8
-
Giá trần
38.8
-
Giá sàn
28.8
-
Giá mở cửa
33.8
-
Giá cao nhất
33.8
-
Giá thấp nhất
33.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
616,229,515
|
633,680,174
|
823,861,128
|
990,419,262
|
|
Giá vốn hàng bán
|
559,081,248
|
570,076,952
|
725,602,536
|
866,584,444
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
57,148,267
|
63,603,221
|
98,258,591
|
123,834,818
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
7,493,379
|
5,734,711
|
8,387,121
|
986,787
|
|
Lợi nhuận khác
|
457,385
|
-49,525
|
30,771
|
48,558
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
22,576,308
|
23,308,429
|
30,781,542
|
33,465,193
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
17,117,271
|
17,867,749
|
24,176,552
|
22,916,190
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
17,117,271
|
17,867,749
|
24,176,552
|
22,916,190
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
398,805,109
|
518,890,440
|
469,127,365
|
552,481,473
|
|
Tổng tài sản
|
418,293,386
|
544,179,443
|
515,665,944
|
619,962,622
|
|
Nợ ngắn hạn
|
270,544,123
|
388,130,022
|
338,484,851
|
437,788,924
|
|
Tổng nợ
|
270,544,123
|
388,130,022
|
338,484,851
|
437,788,924
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
147,749,263
|
156,049,421
|
177,181,093
|
182,173,697
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.