MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TBD

 Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - Công ty Cổ phần (UpCOM)

Công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần - EEMC - TBD
Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - Công ty cổ phần tiền thân là Công ty Sản xuất thiết bị điện được thành lập ngày 5/12/1981 theo Quyết định số 056/NL-TCCB của Bộ Năng lượng. Ngày 10/05/2011, Công ty được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chấp thuận công nhận là Công ty đại chúng. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất máy biến áp truyền tải, máy biến áp trung gian, máy biến áp phân phối và thiết bị điện khác...
Cập nhật:
14:15 T5, 19/09/2024
79.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    79.8
  • Giá trần
    111.7
  • Giá sàn
    47.9
  • Giá mở cửa
    79.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.47 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/10/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,895,706
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/09/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 22/09/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 79.56%
- 25/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.40
  •        P/E :
    33.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.63
  •        P/B:
    4.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    32,486,392
  • KLCP đang lưu hành:
    32,418,392
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,586.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 255,997,136 890,585,051 267,003,153 401,856,506
Giá vốn hàng bán 216,468,113 747,553,314 229,816,224 344,618,419
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,529,022 143,031,738 37,186,930 57,238,087
Lợi nhuận tài chính -11,500,823 -9,802,605 -7,714,432 -5,625,531
Lợi nhuận khác 592,659 276,171 23,011 212,291
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,184,560 45,962,275 15,371,320 30,351,657
Lợi nhuận sau thuế 6,376,789 34,960,607 12,037,084 24,324,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,376,789 34,960,607 12,037,084 24,324,980
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,178,352,851 1,199,329,150 968,820,546 1,237,753,973
Tổng tài sản 1,431,511,792 1,484,594,593 1,285,270,230 1,578,323,183
Nợ ngắn hạn 876,684,175 890,168,942 679,563,553 958,594,874
Tổng nợ 899,737,809 925,236,667 706,114,734 993,002,763
Vốn chủ sở hữu 531,773,983 559,357,926 579,155,496 585,320,420
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.