MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CHS

 Công ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)

CTCP Chiếu sáng Công cộng TP Hồ Chí Minh - SAPULICO - CHS
Công ty cổ phần Chiếu sáng Công cộng TP.HCM là doanh nghiệp loại 1 và là công ty duy nhất được lựa chọn, giao quản lý vận hành, duy tu, sửa chữa hệ thống chiếu sáng công cộng, đèn tín hiệu giao thông, camera quan sát giao thông, bảng thông tin giao thông điện tử, bộ lập trình PLC, cáp quang, thiết bị thu nhận truyền dẫn thông tin hình ảnh bằng kỹ thuật số về trung tâm điều khiển trên toàn thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 25/04/2024
9.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.9
  • Giá trần
    11.3
  • Giá sàn
    8.5
  • Giá mở cửa
    9.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.25 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 15/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 08/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 20/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.68%
- 26/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.67%
- 27/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.4%
- 22/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.93
  •        P/E :
    10.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.51
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,380
  • KLCP đang niêm yết:
    28,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    28,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    281.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 129,163,729 153,415,955 211,288,133 83,135,069
Giá vốn hàng bán 106,650,762 127,603,017 169,392,480 59,061,101
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,512,967 25,812,938 41,895,653 24,073,968
Lợi nhuận tài chính 3,426,166 3,192,825 2,651,209 1,668,708
Lợi nhuận khác 110,274 24,500 -233,494 24,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,069,885 12,997,564 16,597,883 9,102,919
Lợi nhuận sau thuế 6,371,566 10,376,451 13,098,112 7,260,735
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,371,566 10,376,451 13,098,112 7,260,735
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 459,619,013 521,632,505 505,803,017 453,944,721
Tổng tài sản 501,400,777 560,926,591 542,602,681 488,290,203
Nợ ngắn hạn 197,504,861 246,654,224 215,232,202 153,630,783
Tổng nợ 197,504,861 246,654,224 215,232,202 153,630,783
Vốn chủ sở hữu 303,895,916 314,272,367 327,370,479 334,659,420
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.