MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVH

 Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng (UpCOM)

Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng được thành lập ngày 01/12/2004 bởi các Cổ đông lớn: Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam; Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam; Công ty Cổ phần XDCT Giao thông 586. Lĩnh vực hoạt động chính của Công ty là: Đầu tư, xây dựng các nhà máy điện; Xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, điện công nghiệp, diện dân dụng; Sản xuất và kinh doanh điện năng; Tư vấn xây dựng điện, xây lắp điện; Sản xuất vật tư, thiết bị điện; Khai thác và chế biến mỏ đá.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6
  • Giá trần
    8.4
  • Giá sàn
    3.6
  • Giá mở cửa
    6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 6.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,820,662
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.49
  •        P/E :
    12.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.60
  •        P/B:
    0.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    14,820,662
  • KLCP đang lưu hành:
    14,820,662
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    88.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 12,837,285 4,522,186 20,657,902 16,744,668
Giá vốn hàng bán 5,651,412 5,798,555 5,391,314 4,375,359
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,185,873 -1,276,369 15,266,588 12,369,309
Lợi nhuận tài chính -4,587,139 -2,132,066 -2,072,118 -1,051,670
Lợi nhuận khác 1,209,353 189,562 3,079,805 129,204
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,790,667 -4,452,719 15,199,938 10,994,859
Lợi nhuận sau thuế 2,651,134 -4,452,719 14,784,909 10,425,735
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,651,134 -4,452,719 14,784,909 10,425,735
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 87,464,825 75,163,333 85,348,147 54,131,437
Tổng tài sản 378,597,553 390,524,988 402,291,323 450,877,837
Nợ ngắn hạn 74,196,051 67,239,618 64,221,044 112,374,327
Tổng nợ 205,421,493 218,559,814 215,541,240 249,261,634
Vốn chủ sở hữu 173,176,060 171,965,174 186,750,083 201,616,203
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.