MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,837,285,078 4,522,186,263 20,657,901,761 16,744,667,808
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,837,285,078 4,522,186,263 20,657,901,761 16,744,667,808
4. Giá vốn hàng bán 5,651,412,066 5,798,554,975 5,391,313,823 4,375,359,305
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,185,873,012 -1,276,368,712 15,266,587,938 12,369,308,503
6. Doanh thu hoạt động tài chính 266,878,570 192,988,846 78,778,047 764,448,297
7. Chi phí tài chính 4,854,017,276 2,325,055,113 2,150,895,625 1,816,118,603
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,854,017,276 2,325,055,113 2,150,895,625 1,816,118,603
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,017,419,969 1,233,845,760 1,074,336,944 451,983,308
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,581,314,337 -4,642,280,739 12,120,133,416 10,865,654,889
12. Thu nhập khác 1,214,012,107 235,544,902 3,237,059,414 129,203,988
13. Chi phí khác 4,659,077 45,983,299 157,254,525
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,209,353,030 189,561,603 3,079,804,889 129,203,988
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,790,667,367 -4,452,719,136 15,199,938,305 10,994,858,877
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 139,533,368 415,029,200 569,123,542
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,651,133,999 -4,452,719,136 14,784,909,105 10,425,735,335
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,651,133,999 -4,452,719,136 10,425,735,335
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.