1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,837,285,078 |
4,522,186,263 |
20,657,901,761 |
16,744,667,808 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,837,285,078 |
4,522,186,263 |
20,657,901,761 |
16,744,667,808 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,651,412,066 |
5,798,554,975 |
5,391,313,823 |
4,375,359,305 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,185,873,012 |
-1,276,368,712 |
15,266,587,938 |
12,369,308,503 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
266,878,570 |
192,988,846 |
78,778,047 |
764,448,297 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,854,017,276 |
2,325,055,113 |
2,150,895,625 |
1,816,118,603 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,854,017,276 |
2,325,055,113 |
2,150,895,625 |
1,816,118,603 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,017,419,969 |
1,233,845,760 |
1,074,336,944 |
451,983,308 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,581,314,337 |
-4,642,280,739 |
12,120,133,416 |
10,865,654,889 |
|
12. Thu nhập khác |
1,214,012,107 |
235,544,902 |
3,237,059,414 |
129,203,988 |
|
13. Chi phí khác |
4,659,077 |
45,983,299 |
157,254,525 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,209,353,030 |
189,561,603 |
3,079,804,889 |
129,203,988 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,790,667,367 |
-4,452,719,136 |
15,199,938,305 |
10,994,858,877 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
139,533,368 |
|
415,029,200 |
569,123,542 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,651,133,999 |
-4,452,719,136 |
14,784,909,105 |
10,425,735,335 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,651,133,999 |
-4,452,719,136 |
|
10,425,735,335 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|