Thông tin giao dịch
SSF
Công ty Cổ phần Giầy Sài Gòn (UpCOM)
Công ty Cổ phần Giày Sài Gòn (SSC) tiền thân là nhà máy Giày Bata của Pháp. Sau năm 1975, là xí nghiệp Giày Sài Gòn thuộc Bộ Công nghiệp nhẹ. Công ty chính thức được cổ phần hóa vào năm 2004. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh nguyên vật liệu ngành giày dép, túi xách, cặp táp các loại; xuất nhập khẩu trực tiếp; mua bán nguyên phụ liệu ngành dệt may;...
Hạn chế giao dịch cp trên hệ thống giao dịch UPCoM do VCSH trong BCTC đã kieermt oán năm 2015 không dương
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 05/07/2022
5.6
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5.6
-
Giá trần
6.4
-
Giá sàn
4.8
-
Giá mở cửa
5.6
-
Giá cao nhất
5.6
-
Giá thấp nhất
5.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,600,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,047,487
|
6,527,709
|
6,791,159
|
4,988,970
|
|
Giá vốn hàng bán
|
327,273
|
|
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,720,214
|
6,527,709
|
6,791,159
|
4,988,970
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-323,753
|
-323,592
|
-323,645
|
-323,875
|
|
Lợi nhuận khác
|
-56,439
|
-358,030
|
-103,085
|
-286,922
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-803,730
|
-124,208
|
190,359
|
-1,637,473
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-803,730
|
-124,208
|
190,359
|
-1,637,473
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-803,730
|
-124,208
|
190,359
|
-1,637,473
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,050,411
|
2,301,973
|
5,185,269
|
2,846,807
|
|
Tổng tài sản
|
2,170,251
|
2,381,867
|
5,225,216
|
2,846,807
|
|
Nợ ngắn hạn
|
15,932,436
|
16,268,259
|
18,921,249
|
18,180,312
|
|
Tổng nợ
|
33,002,436
|
33,338,259
|
35,991,249
|
35,250,312
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-30,832,184
|
-30,956,392
|
-30,766,033
|
-32,403,506
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.