Doanh thu bán hàng và CCDV
|
45,000
|
550,476
|
3,194,946
|
196,760
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
45,000
|
-23,494
|
126,361
|
1,245
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,019,419
|
-1,719,087
|
-1,812,295
|
-1,917,943
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,019,419
|
-1,719,087
|
-1,812,295
|
-1,917,943
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
49,740,187
|
186,391,055
|
190,265,216
|
184,939,637
|
|