MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBD

 Công ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu (UpCOM)

Công ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu - SBD
Công ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu (SBD) được thành lập từ ngày 25/11/1996 có tên gọi ban đầu là Công ty TNHH Điện - Điện Tử - Tin học Sao Bắc Đẩu với vốn điều lệ 900 triệu đồng cùng 04 CBNV làm việc, hoạt động trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm/giải pháp/dịch vụ trong ngành CNTT cho thị trường Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
7.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.1
  • Giá trần
    8.1
  • Giá sàn
    6.1
  • Giá mở cửa
    7.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.41 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,487,907
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/04/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 14/02/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5.9%
- 07/02/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5.9%
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/10/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.12
  •        P/E :
    2.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.60
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    420
  • KLCP đang niêm yết:
    13,514,680
  • KLCP đang lưu hành:
    13,514,680
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    95.95
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 87,696,010 261,092,709 278,047,087 166,120,946
Giá vốn hàng bán 74,088,088 202,492,630 233,155,291 128,511,187
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,607,922 58,600,079 44,891,795 37,609,759
Lợi nhuận tài chính -9,663,017 -6,039,486 -4,518,196 -7,399,197
Lợi nhuận khác 3,817,630 -1,212,886 1,348,385 413,213
Tổng lợi nhuận trước thuế -16,155,986 22,223,113 11,859,570 884,529
Lợi nhuận sau thuế -16,163,211 21,927,644 7,860,633 802,068
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -16,187,948 21,927,644 7,820,223 681,617
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 569,830,677 619,417,053 632,991,752 516,101,398
Tổng tài sản 686,331,488 751,011,950 754,874,277 665,273,463
Nợ ngắn hạn 552,998,731 592,084,738 574,011,098 488,981,310
Tổng nợ 562,741,104 600,759,661 600,090,504 517,668,488
Vốn chủ sở hữu 123,590,384 150,252,289 154,783,772 147,604,975
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.