Thông tin giao dịch
ONW
Công ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới (UpCOM)
Ngày 29/02/2016, Công ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới được Trung tâm Lưu ký chứng khoán Việt Nam ( VSD) cấp Giấy Chứng nhận Đăng ký Chứng khoán số 219/2016/GCNCP-VSD, với tổng số lượng cổ phiếu đăng ký là 2.000.000 cổ phiếu.
Duy trì diện bị hạn chế giao dịch do không CBTT về họp ĐHCĐ thường niên 2022
Cập nhật:
09:00 Thứ 5, 18/08/2022
4.5
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
4.5
-
Giá trần
5.1
-
Giá sàn
3.9
-
Giá mở cửa
4.5
-
Giá cao nhất
4.5
-
Giá thấp nhất
4.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
34.31
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
8.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
1,615,951
|
5,649,301
|
844,364
|
237,694
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,026,850
|
5,109,981
|
116,799
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-1,410,899
|
539,320
|
727,565
|
237,694
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-111,471
|
214
|
21
|
9
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,232
|
-2,391,468
|
-1,033,001
|
14,080
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,903,056
|
-4,517,599
|
-1,114,675
|
231,888
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-3,903,056
|
-4,592,905
|
-1,114,675
|
225,950
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,903,056
|
-4,592,905
|
-1,114,675
|
225,950
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
9,257,617
|
789,405
|
231,336
|
177,368
|
|
Tổng tài sản
|
10,133,589
|
1,893,046
|
231,336
|
177,368
|
|
Nợ ngắn hạn
|
5,438,969
|
1,677,020
|
1,244,296
|
964,378
|
|
Tổng nợ
|
5,438,969
|
1,791,331
|
1,244,296
|
964,378
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,694,620
|
101,715
|
-1,012,960
|
-787,010
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.