Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
10,505,203
|
1,615,951
|
5,649,301
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
3,520,376
|
-1,410,899
|
539,320
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
-316,067
|
-3,903,056
|
-4,517,599
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
-316,067
|
-3,903,056
|
-4,592,905
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
10,190,995
|
9,257,617
|
789,405
|
|