MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NQN

 Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh - NQN>
Công ty Cổ phần nước sạch Quảng Ninh được chuyển đổi từ Công ty TNHH 1 Thành viên kinh doanh nước sạch Quảng Ninh (tiền thân là Công ty Thi công và Cấp nước Quảng Ninh). Công ty Cổ phần nước sạch Quảng Ninh chính thức bắt đầu đi vào hoạt động kể từ ngày 01/01/2014 theo Luật doanh nghiệp và Luật Chứng khoán giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5700100104 do Sở Kế hoạch đầu tư tỉnh Quảng Ninh cấp đăng ký ngày 31/12/2013.
Duy trì diện cảnh cáo do BCTC bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiến ngoại trừ từ 3 năm liên tiếp trở lên
Cập nhật:
12:37 T5, 19/09/2024
13.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    13.8
  • Giá trần
    15.8
  • Giá sàn
    11.8
  • Giá mở cửa
    13.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,295,178
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.84%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.8%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.76%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.65%
- 19/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.92%
- 24/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.36%
- 04/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.55%
- 17/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.12%
- 31/08/2018: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.81
  •        P/E :
    17.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.86
  •        P/B:
    1.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    36
  • KLCP đang niêm yết:
    50,831,593
  • KLCP đang lưu hành:
    50,831,593
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    701.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 209,486,892 198,284,893 176,830,170 208,200,024
Giá vốn hàng bán 177,418,996 156,163,290 142,793,707 165,344,397
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,067,896 42,121,604 34,036,462 42,855,627
Lợi nhuận tài chính -6,350,183 -5,873,781 -5,342,427 -4,831,483
Lợi nhuận khác 235,182 -209,689 1,888,907 -151,804
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,042,236 15,192,742 17,105,820 22,470,244
Lợi nhuận sau thuế 9,631,242 12,501,458 13,495,147 17,914,827
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,631,242 12,501,458 13,495,147 17,914,827
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 117,600,659 101,700,935 118,369,436 165,298,901
Tổng tài sản 1,094,642,023 1,057,505,937 1,044,485,477 1,061,609,378
Nợ ngắn hạn 223,098,287 189,214,401 155,248,260 197,924,376
Tổng nợ 467,042,398 417,404,855 390,712,876 429,493,895
Vốn chủ sở hữu 627,599,625 640,101,083 653,772,601 632,115,483
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.