MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NQN

 Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh - NQN>
Công ty Cổ phần nước sạch Quảng Ninh được chuyển đổi từ Công ty TNHH 1 Thành viên kinh doanh nước sạch Quảng Ninh (tiền thân là Công ty Thi công và Cấp nước Quảng Ninh). Công ty Cổ phần nước sạch Quảng Ninh chính thức bắt đầu đi vào hoạt động kể từ ngày 01/01/2014 theo Luật doanh nghiệp và Luật Chứng khoán giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5700100104 do Sở Kế hoạch đầu tư tỉnh Quảng Ninh cấp đăng ký ngày 31/12/2013.
Duy trì diện cảnh cáo do BCTC bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiến ngoại trừ từ 3 năm liên tiếp trở lên
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 25/04/2024
18
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18
  • Giá trần
    20.7
  • Giá sàn
    15.3
  • Giá mở cửa
    18
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,295,178
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.8%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.76%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.65%
- 19/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.92%
- 24/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.36%
- 04/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.55%
- 17/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.12%
- 31/08/2018: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.79
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.79
  •        P/E :
    22.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.59
  •        P/B:
    1.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    50,831,593
  • KLCP đang lưu hành:
    50,831,593
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    914.97
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 200,744,356 209,486,892 198,284,893 176,830,170
Giá vốn hàng bán 145,415,169 177,418,996 156,163,290 142,793,707
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 55,329,187 32,067,896 42,121,604 34,036,462
Lợi nhuận tài chính -7,089,123 -6,350,183 -5,873,781 -5,342,427
Lợi nhuận khác -128,939 235,182 -209,689 1,888,907
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,396,261 12,042,236 15,192,742 17,105,820
Lợi nhuận sau thuế 17,877,081 9,631,242 12,501,458 13,495,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,877,081 9,631,242 12,501,458 13,495,147
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 95,966,786 117,600,659 101,700,935 118,369,436
Tổng tài sản 1,114,874,971 1,094,642,023 1,057,505,937 1,044,485,477
Nợ ngắn hạn 260,437,337 223,098,287 189,214,401 155,248,260
Tổng nợ 496,906,588 467,042,398 417,404,855 390,712,876
Vốn chủ sở hữu 617,968,383 627,599,625 640,101,083 653,772,601
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.