Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,148,972,127
|
3,501,501,869
|
3,965,775,492
|
3,934,366,379
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
554,013,788
|
498,579,711
|
1,028,557,883
|
682,868,530
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-36,493,121
|
37,474,507
|
450,417,184
|
167,089,406
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,046,272
|
20,055,586
|
466,330,178
|
122,824,223
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
9,785,272,777
|
9,961,220,450
|
10,576,736,330
|
11,220,632,164
|
|