Thông tin giao dịch
AMC
Công ty cổ phần Khoáng sản Á Châu (HNX)
Công ty CP Khoáng sản Á Châu – AMC là một doanh nghiệp dẫn đầu trong lĩnh vực chế biến và xuất khẩu bột đá vôi siêu mịn (CaCO3) – không tráng phủ và có tráng phủ axit stearic – ở Việt Nam. Có được điều đó là nhờ vào những nỗ lực không ngừng của tập thể cán bộ công nhân viên và tầm nhìn tiến bộ của lãnh đạo công ty với phương châm “Chất lượng sản phẩm thay lời nói”.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 6, 22/02/2019
23.5
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
23.5
-
Giá trần
25.8
-
Giá sàn
21.2
-
Giá mở cửa
23.5
-
Giá cao nhất
23.5
-
Giá thấp nhất
23.5
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
45.26
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
16.47
-
(**) Hệ số beta:
-0.01
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
210
-
KLCP đang niêm yết:
2,850,000
-
KLCP đang lưu hành:
2,850,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
66.98
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/02/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,739,743
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1-2018
|
Quý 2-2018
|
Quý 3-2018
|
Quý 4-2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
35,605,646
|
34,313,341
|
38,345,668
|
36,321,358
|
|
Giá vốn hàng bán
|
20,180,371
|
20,218,405
|
23,258,533
|
18,693,704
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
15,425,275
|
14,094,936
|
15,087,135
|
17,627,654
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-299,916
|
-367,753
|
-408,069
|
-289,323
|
|
Lợi nhuận khác
|
-446,121
|
-307,686
|
|
-76,483
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,677,363
|
2,858,297
|
1,761,126
|
4,149,259
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,513,225
|
2,707,082
|
1,643,201
|
3,926,245
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,513,225
|
2,707,082
|
1,643,201
|
3,926,245
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
39,002,132
|
35,118,064
|
|
35,026,147
|
|
Tổng tài sản
|
94,900,052
|
89,640,122
|
|
85,953,800
|
|
Nợ ngắn hạn
|
49,046,153
|
41,891,041
|
|
35,670,617
|
|
Tổng nợ
|
53,383,453
|
45,416,441
|
|
39,025,814
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
41,516,599
|
44,223,682
|
|
46,927,986
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.