Doanh thu bán hàng và CCDV
|
931,096,396
|
931,828,403
|
959,689,394
|
1,004,202,200
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
151,004,755
|
144,909,336
|
153,310,654
|
196,838,565
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
26,341,044
|
17,542,606
|
8,308,722
|
8,188,084
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,881,580
|
7,898,540
|
3,907,316
|
5,192,628
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,872,140,969
|
1,714,140,402
|
1,759,123,092
|
1,997,044,949
|
|