MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MNB

 Tổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần (UpCOM)

Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP - MNB
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 25/04/2024
23.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.9
  • Giá trần
    27.4
  • Giá sàn
    20.4
  • Giá mở cửa
    23.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/12/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.72
  •        P/E :
    13.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.85
  •        P/B:
    1.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    345
  • KLCP đang niêm yết:
    19,110,000
  • KLCP đang lưu hành:
    19,110,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    456.73
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 931,096,396 931,828,403 959,689,394 1,004,202,200
Giá vốn hàng bán 777,487,797 784,947,380 804,566,462 806,119,694
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 151,004,755 144,909,336 153,310,654 196,838,565
Lợi nhuận tài chính -11,116,054 -1,272,470 -10,696,165 -37,077,168
Lợi nhuận khác 2,767,333 2,033,558 3,597,600 7,109,875
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,341,044 17,542,606 8,308,722 8,188,084
Lợi nhuận sau thuế 18,179,705 12,045,648 2,727,498 4,198,403
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,881,580 7,898,540 3,907,316 5,192,628
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,872,140,969 1,714,140,402 1,759,123,092 1,997,044,949
Tổng tài sản 2,693,900,629 2,524,484,489 2,556,947,306 2,790,758,576
Nợ ngắn hạn 2,022,928,335 1,838,457,586 1,896,734,300 2,132,227,113
Tổng nợ 2,219,680,429 2,046,335,611 2,108,626,394 2,336,926,942
Vốn chủ sở hữu 474,220,201 478,148,878 448,320,912 453,831,634
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.