MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ITS

 Công ty cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (UpCOM)

Công ty cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin
Công ty Cổ phần Đầu tư, thương mại và dịch vụ - Vinacomin (v-ITASCO) tiền thân là Công ty Phục vụ đời sống được thành lập ngày 01/10/1986. Ngày 01/12/2004, Công ty chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh xuất nhập khẩu; kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường thủy và đường bộ, cầu cảng, bến bãi...
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 06/06/2023
3.8
  0 (0%)
Khối lượng
52,260
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.8
  • Giá trần
    4.3
  • Giá sàn
    3.3
  • Giá mở cửa
    3.6
  • Giá cao nhất
    3.8
  • Giá thấp nhất
    3.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.59 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,599,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 17/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Phát hành riêng lẻ 9,000,000
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.5%
- 25/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.8%
- 06/11/2017: Phát hành riêng lẻ 3,600,100
- 27/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 17/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.59
  •        P/E :
    6.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.46
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    26,160
  • KLCP đang niêm yết:
    26,459,924
  • KLCP đang lưu hành:
    26,459,924
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    100.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 385,341,734 341,271,789 763,449,566 203,972,566
Giá vốn hàng bán 364,677,546 327,901,866 739,795,756 193,473,620
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,664,188 13,369,923 23,653,810 10,498,946
Lợi nhuận tài chính 662,061 -7,822,818 -12,601,966 -4,871,297
Lợi nhuận khác -781,427 -305,377 1,359,327 -60,547
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,203,865 888,875 4,737,276 1,512,971
Lợi nhuận sau thuế 13,618,016 691,050 509,219 1,202,349
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,390,272 497,015 514,724 1,223,870
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 866,331,097 1,113,324,283 861,547,546 1,493,771,874
Tổng tài sản 1,176,894,931 1,436,088,252 1,199,077,110 1,717,606,863
Nợ ngắn hạn 900,246,593 1,157,471,669 920,826,884 1,432,878,238
Tổng nợ 901,243,985 1,158,263,642 922,046,976 1,433,563,851
Vốn chủ sở hữu 275,650,945 277,824,610 277,030,134 284,043,013
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.