Doanh thu bán hàng và CCDV
|
173,480,131
|
|
99,342,949
|
130,595,184
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
20,154,940
|
29,057,240
|
11,740,815
|
15,076,207
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,470,788
|
22,289,543
|
3,399,151
|
8,806,474
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,212,664
|
17,117,385
|
3,166,335
|
7,063,851
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
695,909,219
|
687,873,396
|
638,200,809
|
629,721,848
|
|