Thông tin giao dịch
D26
Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng Đường bộ 26
Công ty cổ phần quản lý & xây dựng đường bộ 26 là công ty được cổ phần hóa từ công ty quản lý & sửa chữa đường bộ 26 thuộc Khu quản lý đường bộ 5, Cục đường bộ Việt Nam, Bộ giao thông vận tải. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 15/07/2006. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư, xây dựng các công trình giao thông, dân dụng, điện, thủy điện; quản lý bảo trì cơ sở hạ tầng đường bộ;...
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 19/09/2017
8.3
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
8.3
-
Giá trần
11.6
-
Giá sàn
5
-
Giá mở cửa
8.3
-
Giá cao nhất
8.3
-
Giá thấp nhất
8.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 10/01/2011 |
Với Khối lượng (cp): | 1,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/09/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2013 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2014 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2015 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
36,620,275
|
35,492,414
|
56,615,807
|
82,500,389
|
|
Giá vốn hàng bán
|
30,663,312
|
28,497,763
|
43,054,016
|
68,906,507
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,859,490
|
6,994,650
|
13,221,704
|
13,506,353
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-828,843
|
-556,534
|
-588,795
|
-809,804
|
|
Lợi nhuận khác
|
155,583
|
259,066
|
-123,746
|
603,514
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
965,190
|
2,265,029
|
2,438,887
|
4,450,942
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
702,730
|
1,761,872
|
1,936,301
|
3,488,311
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
702,730
|
1,761,872
|
1,886,094
|
3,427,053
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
27,637,500
|
27,203,557
|
41,826,353
|
45,879,099
|
|
Tổng tài sản
|
39,118,484
|
37,581,283
|
50,958,726
|
59,318,888
|
|
Nợ ngắn hạn
|
21,919,563
|
18,921,823
|
31,852,074
|
37,717,623
|
|
Tổng nợ
|
21,939,563
|
19,875,823
|
34,477,074
|
41,392,623
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
17,178,922
|
17,705,460
|
16,481,652
|
17,926,265
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vốn điều lệ
(tỷ đồng)
|
Vốn góp
(tỷ đồng)
|
Tỷ lệ sở hữu
(%)
|
Ghi chú
|
|
|
CTCP Đường bộ 26.1
|
2 |
1.4 |
70% |
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.