Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
|
337,269,566
|
223,693,741
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
|
20,128,732
|
15,336,764
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
|
572,265
|
3,408,558
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
466,990
|
2,703,820
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
|
253,580,801
|
221,790,359
|
|