Thông tin giao dịch
AGX
Công ty cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn (UpCOM)
Công ty cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn tiền thân là một doanh nghiệp Nhà nước được thành lập từ ngày 22/09/1976. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/07/2006. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất thực phẩm và đồ uống; chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa...; sản xuất hóa chất và các sản phẩm từ hóa chất...
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 5, 21/01/2021
36.8
4.8 (15%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
32
-
Giá trần
36.8
-
Giá sàn
27.2
-
Giá mở cửa
36.8
-
Giá cao nhất
36.8
-
Giá thấp nhất
36.8
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
31.12
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
37.00
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
190
-
KLCP đang niêm yết:
10,800,000
-
KLCP đang lưu hành:
10,800,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
397.44
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
488,210,561
|
592,015,348
|
604,840,669
|
586,781,175
|
|
Giá vốn hàng bán
|
400,199,174
|
478,092,150
|
497,318,465
|
457,360,537
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
87,466,467
|
113,737,645
|
105,526,245
|
127,598,791
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
8,187,168
|
9,986,902
|
9,782,629
|
8,086,177
|
|
Lợi nhuận khác
|
18,114,970
|
1,399,934
|
-1,827,363
|
953,643
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
67,579,981
|
82,295,597
|
66,431,174
|
83,552,452
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
56,286,686
|
67,782,207
|
54,915,934
|
69,693,485
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
56,266,000
|
67,767,705
|
54,902,488
|
69,673,747
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
162,224,837
|
292,015,532
|
271,457,596
|
271,012,346
|
|
Tổng tài sản
|
400,916,470
|
456,482,603
|
450,733,995
|
502,005,997
|
|
Nợ ngắn hạn
|
59,936,260
|
78,239,749
|
65,750,630
|
96,294,267
|
|
Tổng nợ
|
67,065,398
|
85,060,527
|
72,816,145
|
102,406,381
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
333,851,072
|
371,422,076
|
377,917,850
|
399,599,616
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.