Thông tin giao dịch
AGX
Công ty cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn (UpCOM)
Công ty cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn tiền thân là một doanh nghiệp Nhà nước được thành lập từ ngày 22/09/1976. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/07/2006. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất thực phẩm và đồ uống; chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa...; sản xuất hóa chất và các sản phẩm từ hóa chất...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 03/02/2023
39.2
4.2 (12%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
35
-
Giá trần
40.2
-
Giá sàn
29.8
-
Giá mở cửa
35
-
Giá cao nhất
39.2
-
Giá thấp nhất
35
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.30
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 2- 2013
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
592,015,348
|
604,840,669
|
586,781,175
|
614,035,012
|
|
Giá vốn hàng bán
|
478,092,150
|
497,318,465
|
457,360,537
|
495,646,327
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
113,737,645
|
105,526,245
|
127,598,791
|
117,952,220
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
9,986,902
|
9,782,629
|
8,086,177
|
7,516,918
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,399,934
|
-1,827,363
|
953,643
|
-5,222
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
82,295,597
|
66,431,174
|
83,552,452
|
72,816,905
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
67,782,207
|
54,915,934
|
69,693,485
|
61,347,844
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
67,767,705
|
54,902,488
|
69,673,747
|
61,337,732
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
292,015,532
|
271,457,596
|
271,012,346
|
340,316,450
|
|
Tổng tài sản
|
456,482,603
|
450,733,995
|
502,005,997
|
573,559,069
|
|
Nợ ngắn hạn
|
78,239,749
|
65,750,630
|
96,294,267
|
130,319,889
|
|
Tổng nợ
|
85,060,527
|
72,816,145
|
102,406,381
|
136,818,478
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
371,422,076
|
377,917,850
|
399,599,616
|
436,740,590
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỘI ĐỒNG SÁNG LẬP
|
|
Chức vụ
|
Họ tên
|
|
Tuổi
|
Quá trình công tác
|
|
|
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
|
|
|
|
BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG
|
|
Chức vụ
|
Họ tên
|
|
Tuổi
|
Quá trình công tác
|
Tổng Giám đốc
|
Ông Ngô Bình Long
|
|
52
|
1996-2000: Chuyên viên Phòng dự án Công ty Toyota Motor-Nhật Bản
2000-2003: Giám...
Chi tiết...
|
Phó Tổng GĐ
|
Ông Phạm Hải Long
|
|
60
|
Từ năm 2011 đến tháng 06 năm 2016 : Thành viên HĐQT Công ty cổ phần Thực phẩm Nô...
Chi tiết...
|
Kế toán trưởng
|
Ông Cao Xuân Cường
|
|
51
|
1996-1998: Kế toán kho nguyên liệu, CCDC, kế toán TSCĐ, kế toán giá thành sản xu...
Chi tiết...
|
|
|
BAN KIẾM SOÁT
|
|
|
VỊ TRÍ KHÁC
|
|
Chức vụ
|
Họ tên
|
|
Tuổi
|
Quá trình công tác
|
Công bố thông tin
|
Ông Cao Xuân Cường
|
|
51
|
1996-1998: Kế toán kho nguyên liệu, CCDC, kế toán TSCĐ, kế toán giá thành sản xu...
Chi tiết...
|
|
|
KL CP đang niêm yết : 10,800,000 cp
KL CP đang lưu hành : 10,800,000 cp
|
|
TÊN CỔ ĐÔNG
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
Công ty TNHH Phát triển VF
|
2,650,608
|
24.54
|
08/11/2021
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại SG
|
2,061,400
|
19.09
|
04/11/2021
|
Tổng Công ty Thương mại Sài Gòn - TNHH MTV
|
1,980,000
|
18.33
|
31/12/2015
|
Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại An Long
|
1,760,000
|
16.3
|
22/06/2022
|
Ngô Bình Long
|
2,376
|
0.02
|
31/12/2015
|
Võ Thị Mỹ
|
396
|
0.0
|
31/12/2015
|
|
* Danh sách công ty do Công ty cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn nắm giữ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.