Thông tin giao dịch
VNL
Công ty cổ phần Logistics Vinalink (HOSE)
Công ty Cổ phần Logistics Vinalink là tên mới được thay đổi kể từ ngày 24/5/2014 (theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 0301776205 do Phòng Đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch đầu tư TPHCM cấp thay đổi lần thứ 10 ngày 22/5/2014) của Công ty CP Giao nhận Vận tải và Thương mại (tên gọi tắt là Vinalink). Công ty Vinalink được thành lập theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Thương mại trên cơ sở cổ phần hóa một phần Công ty Giao nhận Kho vận Ngoại thương TP. Hồ Chí Minh (Vinatrans) và chính thức họat động theo mô hình công ty cổ phần từ ngày 01/9/1999
Cập nhật:
15:15 T3, 05/11/2024
15.95
0.05 (0.31%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
15.9
-
Giá trần
17
-
Giá sàn
14.8
-
Giá mở cửa
15.85
-
Giá cao nhất
16
-
Giá thấp nhất
15.85
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
36.52
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
31.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,190,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
218,282,143
|
218,326,738
|
285,655,727
|
330,545,514
|
|
Giá vốn hàng bán
|
206,244,924
|
206,337,243
|
263,892,804
|
309,470,805
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,037,219
|
11,989,495
|
21,762,923
|
21,074,709
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,647,181
|
2,201,434
|
1,038,440
|
1,907,934
|
|
Lợi nhuận khác
|
-159,123
|
98,796
|
-130,000
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,283,877
|
9,210,572
|
17,300,348
|
16,607,644
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,376,264
|
7,610,572
|
13,900,348
|
13,507,644
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,376,264
|
7,610,572
|
13,900,348
|
13,507,644
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
294,763,772
|
294,000,475
|
337,873,869
|
362,775,507
|
|
Tổng tài sản
|
390,499,685
|
389,440,087
|
432,762,734
|
457,030,658
|
|
Nợ ngắn hạn
|
78,445,106
|
79,671,902
|
109,838,944
|
127,671,300
|
|
Tổng nợ
|
120,806,156
|
122,034,327
|
152,202,626
|
170,033,150
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
269,693,529
|
267,405,761
|
280,560,108
|
286,997,508
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.