MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNL

 Công ty cổ phần Logistics Vinalink (HOSE)

Công ty cổ phần Logistics Vinalink - VNL
Công ty Cổ phần Logistics Vinalink là tên mới được thay đổi kể từ ngày 24/5/2014 (theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 0301776205 do Phòng Đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch đầu tư TPHCM cấp thay đổi lần thứ 10 ngày 22/5/2014) của Công ty CP Giao nhận Vận tải và Thương mại (tên gọi tắt là Vinalink). Công ty Vinalink được thành lập theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Thương mại trên cơ sở cổ phần hóa một phần Công ty Giao nhận Kho vận Ngoại thương TP. Hồ Chí Minh (Vinatrans) và chính thức họat động theo mô hình công ty cổ phần từ ngày 01/9/1999
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
13.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    13.9
  • Giá trần
    14.85
  • Giá sàn
    12.95
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    13.9
  • Giá thấp nhất
    13.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,190,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 22/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/04/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 07/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.77
  •        P/E :
    2.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    35.30
  •        P/B:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,230
  • KLCP đang niêm yết:
    14,140,487
  • KLCP đang lưu hành:
    14,140,487
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    196.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 163,870,016 171,501,472 175,500,772 218,282,143
Giá vốn hàng bán 153,805,599 159,778,011 167,544,592 206,244,924
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,064,418 11,723,461 7,956,180 12,037,219
Lợi nhuận tài chính 1,532,455 12,133,357 8,776,682 4,647,181
Lợi nhuận khác 63,636 -159,123
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,602,985 18,227,835 11,606,591 7,283,877
Lợi nhuận sau thuế 5,402,985 16,827,835 10,706,591 4,376,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,402,985 16,827,835 10,706,591 4,376,264
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 266,503,756 274,257,264 280,098,697 294,763,772
Tổng tài sản 353,739,621 363,861,782 375,620,366 390,499,685
Nợ ngắn hạn 65,649,464 59,821,489 67,941,951 78,445,106
Tổng nợ 108,008,539 102,180,864 110,303,101 120,806,156
Vốn chủ sở hữu 245,731,082 261,680,917 265,317,265 269,693,529
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.