Thông tin giao dịch
VIS
Công ty Cổ phần Thép Việt Ý (HOSE)
Ngày 02/01/2002, TCT Sông Đà đã quyết định đầu tư xây dựng dây chuyền thiết bị cán thép đồng bộ theo công nghệ sản xuất thép Danieli (Ý) cung cấp. 14/6/2003, nhà máy chính thức đi vào hoạt động.Quyết định số 1748/QĐ-BXD của Bộ trưởng bộ Xây dựng ngày 26/12/2003 về việc chuyển đổi bộ phận doanh nghiệp Nhà nước thành công ty cổ phần, Nhà máy thép Việt Ý và phòng Thị trường thuộc Công ty Sông Đà 12 được chuyển đổi thành Công ty cổ phần Thép Việt Ý (VISCO).
Duy trì diện kiểm soát từ 3.4.2020 do LNST thu nhập DN và LNST chưa phân phối tính đến 30.6.2020 là số âm
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 5, 21/01/2021
18.3
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
18.3
-
Giá trần
19.55
-
Giá sàn
17.05
-
Giá mở cửa
18.3
-
Giá cao nhất
18.3
-
Giá thấp nhất
17.5
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
26.04
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
6.89
-
(**) Hệ số beta:
0.73
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
10,940
-
KLCP đang niêm yết:
73,830,393
-
KLCP đang lưu hành:
73,830,393
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
1,351.10
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,170,943,911
|
765,731,764
|
918,555,781
|
1,166,337,653
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,175,493,119
|
755,792,846
|
869,895,000
|
1,104,525,818
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-30,503,217
|
46,101
|
32,191,846
|
47,284,249
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-9,942,646
|
-16,089,715
|
6,051,391
|
-196,843
|
|
Lợi nhuận khác
|
-9,589,280
|
-140,000
|
23,936
|
-242,120
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-72,540,416
|
-41,736,009
|
23,951,909
|
26,733,756
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-77,582,428
|
-41,736,009
|
25,248,823
|
26,733,756
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-77,582,428
|
-41,736,009
|
25,248,823
|
26,733,756
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,139,892,900
|
2,083,897,867
|
2,202,986,173
|
2,451,509,227
|
|
Tổng tài sản
|
2,588,304,046
|
2,508,100,538
|
2,545,125,349
|
2,776,281,024
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,089,723,690
|
2,051,256,191
|
2,063,032,179
|
2,267,454,098
|
|
Tổng nợ
|
2,089,723,690
|
2,051,256,191
|
2,063,032,179
|
2,267,454,098
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
498,580,356
|
456,844,347
|
482,093,170
|
508,826,926
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.