Thông tin giao dịch
POM
Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
Tiền thân của Công ty TNHH Thép Pomina là Nhà máy Thép Pomina 1 do Công ty TNHH Thép Việt đầu tư xây dựng được thành lập vào ngày 17/08/1999 với vốn điều lệ là 42 tỷ đồng. Đến ngày 17/07/2008, công ty chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Thép Pomina với số vốn điều lệ là 500 tỷ đồng. Ngày 07/04/2010 CTCP Thép Pomina chính thức niêm yết trên sàn Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh với mã cổ phiếu là POM
Duy trì diện cảnh báo do LNST của cổ đông công ty mẹ và LNST chưa phân phối tại ngày 30/06/2020 là số âm
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 2, 18/01/2021
14.1
-0.05 (-0.4%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.15
-
Giá trần
15.1
-
Giá sàn
13.2
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
14.2
-
Giá thấp nhất
13.9
-
-
GD ròng NĐTNN
1,300
-
Room NN còn lại
41.13
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
12.08
-
(**) Hệ số beta:
0.13
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
293,790
-
KLCP đang niêm yết:
279,676,336
-
KLCP đang lưu hành:
278,543,546
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
3,941.39
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
163,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,059,485,496
|
2,528,752,892
|
2,542,426,081
|
2,252,984,924
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,956,505,795
|
2,431,044,199
|
2,473,168,981
|
2,094,435,583
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
93,272,780
|
88,086,424
|
48,089,235
|
140,412,867
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-102,062,951
|
-102,417,097
|
-100,664,999
|
-94,924,683
|
|
Lợi nhuận khác
|
381,122
|
-4,778,187
|
-1,758,985
|
21,363,842
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-51,705,856
|
-55,705,956
|
-88,313,392
|
15,978,596
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-57,786,156
|
-55,705,956
|
-88,313,392
|
16,179,163
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-57,663,806
|
-55,728,524
|
-88,315,696
|
16,104,784
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,721,112,126
|
6,308,614,144
|
5,580,327,855
|
5,580,994,755
|
|
Tổng tài sản
|
11,611,658,611
|
11,469,697,379
|
11,294,560,513
|
10,952,381,124
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,539,665,649
|
6,335,512,498
|
6,094,688,884
|
5,776,364,227
|
|
Tổng nợ
|
8,115,880,512
|
8,024,954,604
|
7,941,906,148
|
7,581,141,714
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,495,778,099
|
3,444,742,775
|
3,352,654,365
|
3,371,239,409
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.