TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,700,573,794,855 |
2,754,746,724,992 |
2,721,434,268,968 |
3,157,538,650,694 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
160,248,820,100 |
136,229,820,227 |
205,955,002,193 |
591,701,860,403 |
|
1. Tiền |
12,248,820,100 |
26,229,820,227 |
15,955,002,193 |
484,701,860,403 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
148,000,000,000 |
110,000,000,000 |
190,000,000,000 |
107,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
420,000,000,000 |
205,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
420,000,000,000 |
205,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
979,446,853,754 |
738,281,057,828 |
940,720,676,480 |
912,242,682,829 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
992,514,331,751 |
756,015,712,610 |
955,875,594,654 |
936,943,864,191 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,590,735,225 |
5,691,169,127 |
9,779,718,219 |
2,389,880,305 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
79,686,297,419 |
77,068,753,383 |
73,802,884,168 |
14,371,277,903 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-100,344,510,641 |
-100,494,577,292 |
-98,737,520,561 |
-41,462,339,570 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,041,387,350,330 |
1,515,964,258,295 |
1,302,768,736,538 |
1,382,724,973,833 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,058,983,274,552 |
1,564,959,213,978 |
1,368,997,750,558 |
1,383,471,708,860 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,595,924,222 |
-48,994,955,683 |
-66,229,014,020 |
-746,735,027 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
99,490,770,671 |
159,271,588,642 |
156,989,853,757 |
155,869,133,629 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,340,060,304 |
15,236,877,238 |
17,901,710,529 |
18,510,807,800 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
78,056,564,546 |
137,940,565,583 |
132,993,997,407 |
131,220,588,580 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,094,145,821 |
6,094,145,821 |
6,094,145,821 |
6,137,737,249 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
280,081,213,241 |
277,608,601,525 |
276,797,433,068 |
276,798,220,802 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
219,711,594,573 |
220,815,644,436 |
211,172,333,758 |
221,260,257,568 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
213,053,324,053 |
214,295,038,876 |
210,972,333,729 |
218,602,922,536 |
|
- Nguyên giá |
1,472,231,676,991 |
1,483,236,851,323 |
1,486,546,286,980 |
1,499,402,206,588 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,259,178,352,938 |
-1,268,941,812,447 |
-1,275,573,953,251 |
-1,280,799,284,052 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,658,270,520 |
6,520,605,560 |
200,000,029 |
2,657,335,032 |
|
- Nguyên giá |
11,169,135,751 |
11,169,135,751 |
1,000,000,000 |
3,639,300,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,510,865,231 |
-4,648,530,191 |
-799,999,971 |
-981,964,968 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,875,741,820 |
2,283,321,820 |
8,299,231,837 |
2,042,955,790 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,875,741,820 |
2,283,321,820 |
8,299,231,837 |
2,042,955,790 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,902,448,647 |
43,918,207,068 |
46,734,439,272 |
42,903,579,243 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,724,053,526 |
39,907,758,053 |
42,846,081,472 |
38,941,160,470 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,178,395,121 |
4,010,449,015 |
3,888,357,800 |
3,962,418,773 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,980,655,008,096 |
3,032,355,326,517 |
2,998,231,702,036 |
3,434,336,871,496 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,378,341,767,871 |
2,522,353,457,981 |
2,602,053,185,690 |
3,074,661,091,205 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,373,028,802,466 |
2,517,202,938,084 |
2,596,896,952,842 |
3,069,542,054,191 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
291,277,524,561 |
140,801,204,523 |
243,324,992,449 |
298,001,795,330 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
367,246,827 |
8,025,043,041 |
367,246,827 |
1,509,837,468 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
430,843,752 |
317,479,873 |
301,328,601 |
246,038,349 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,456,990,215 |
16,220,737,920 |
17,904,325,622 |
12,996,943,950 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,698,502,081 |
27,453,962,532 |
27,739,829,593 |
40,155,217,845 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
188,319,226 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,546,459,398 |
190,254,142,562 |
191,416,501,950 |
3,566,833,050 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,018,633,020,582 |
2,132,682,057,807 |
2,114,394,417,974 |
2,711,428,759,147 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,618,215,050 |
1,448,309,826 |
1,448,309,826 |
1,448,309,826 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,312,965,405 |
5,150,519,897 |
5,156,232,848 |
5,119,037,014 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,312,965,405 |
|
5,156,232,848 |
5,119,037,014 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
602,313,240,225 |
510,001,868,536 |
396,178,516,346 |
359,675,780,291 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
602,313,240,225 |
510,001,868,536 |
396,178,516,346 |
359,675,780,291 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
123,194,121,321 |
123,194,121,321 |
123,194,121,321 |
123,194,121,321 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-441,235,792,550 |
-533,547,164,239 |
-647,370,516,429 |
-683,873,252,484 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
73,744,770,372 |
-18,566,601,317 |
-132,389,953,507 |
-36,502,736,055 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-514,980,562,922 |
-514,980,562,922 |
-514,980,562,922 |
-647,370,516,429 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,980,655,008,096 |
3,032,355,326,517 |
2,998,231,702,036 |
3,434,336,871,496 |
|