MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Việt Ý (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,700,573,794,855 2,754,746,724,992 2,721,434,268,968 3,157,538,650,694
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 160,248,820,100 136,229,820,227 205,955,002,193 591,701,860,403
1. Tiền 12,248,820,100 26,229,820,227 15,955,002,193 484,701,860,403
2. Các khoản tương đương tiền 148,000,000,000 110,000,000,000 190,000,000,000 107,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 420,000,000,000 205,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 420,000,000,000 205,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 979,446,853,754 738,281,057,828 940,720,676,480 912,242,682,829
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 992,514,331,751 756,015,712,610 955,875,594,654 936,943,864,191
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,590,735,225 5,691,169,127 9,779,718,219 2,389,880,305
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 79,686,297,419 77,068,753,383 73,802,884,168 14,371,277,903
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -100,344,510,641 -100,494,577,292 -98,737,520,561 -41,462,339,570
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,041,387,350,330 1,515,964,258,295 1,302,768,736,538 1,382,724,973,833
1. Hàng tồn kho 1,058,983,274,552 1,564,959,213,978 1,368,997,750,558 1,383,471,708,860
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,595,924,222 -48,994,955,683 -66,229,014,020 -746,735,027
V.Tài sản ngắn hạn khác 99,490,770,671 159,271,588,642 156,989,853,757 155,869,133,629
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,340,060,304 15,236,877,238 17,901,710,529 18,510,807,800
2. Thuế GTGT được khấu trừ 78,056,564,546 137,940,565,583 132,993,997,407 131,220,588,580
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,094,145,821 6,094,145,821 6,094,145,821 6,137,737,249
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 280,081,213,241 277,608,601,525 276,797,433,068 276,798,220,802
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,591,428,201 10,591,428,201 10,591,428,201 10,591,428,201
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,591,428,201 10,591,428,201 10,591,428,201 10,591,428,201
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 219,711,594,573 220,815,644,436 211,172,333,758 221,260,257,568
1. Tài sản cố định hữu hình 213,053,324,053 214,295,038,876 210,972,333,729 218,602,922,536
- Nguyên giá 1,472,231,676,991 1,483,236,851,323 1,486,546,286,980 1,499,402,206,588
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,259,178,352,938 -1,268,941,812,447 -1,275,573,953,251 -1,280,799,284,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,658,270,520 6,520,605,560 200,000,029 2,657,335,032
- Nguyên giá 11,169,135,751 11,169,135,751 1,000,000,000 3,639,300,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,510,865,231 -4,648,530,191 -799,999,971 -981,964,968
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,875,741,820 2,283,321,820 8,299,231,837 2,042,955,790
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,875,741,820 2,283,321,820 8,299,231,837 2,042,955,790
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 47,902,448,647 43,918,207,068 46,734,439,272 42,903,579,243
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,724,053,526 39,907,758,053 42,846,081,472 38,941,160,470
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,178,395,121 4,010,449,015 3,888,357,800 3,962,418,773
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,980,655,008,096 3,032,355,326,517 2,998,231,702,036 3,434,336,871,496
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,378,341,767,871 2,522,353,457,981 2,602,053,185,690 3,074,661,091,205
I. Nợ ngắn hạn 2,373,028,802,466 2,517,202,938,084 2,596,896,952,842 3,069,542,054,191
1. Phải trả người bán ngắn hạn 291,277,524,561 140,801,204,523 243,324,992,449 298,001,795,330
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 367,246,827 8,025,043,041 367,246,827 1,509,837,468
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 430,843,752 317,479,873 301,328,601 246,038,349
4. Phải trả người lao động 13,456,990,215 16,220,737,920 17,904,325,622 12,996,943,950
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,698,502,081 27,453,962,532 27,739,829,593 40,155,217,845
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 188,319,226
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,546,459,398 190,254,142,562 191,416,501,950 3,566,833,050
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,018,633,020,582 2,132,682,057,807 2,114,394,417,974 2,711,428,759,147
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,618,215,050 1,448,309,826 1,448,309,826 1,448,309,826
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,312,965,405 5,150,519,897 5,156,232,848 5,119,037,014
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,312,965,405 5,156,232,848 5,119,037,014
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 602,313,240,225 510,001,868,536 396,178,516,346 359,675,780,291
I. Vốn chủ sở hữu 602,313,240,225 510,001,868,536 396,178,516,346 359,675,780,291
1. Vốn góp của chủ sở hữu 738,303,930,000 738,303,930,000 738,303,930,000 738,303,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 738,303,930,000 738,303,930,000 738,303,930,000 738,303,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 123,194,121,321 123,194,121,321 123,194,121,321 123,194,121,321
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,835,568,717 8,835,568,717 8,835,568,717 8,835,568,717
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 173,215,412,737 173,215,412,737 173,215,412,737 173,215,412,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -441,235,792,550 -533,547,164,239 -647,370,516,429 -683,873,252,484
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 73,744,770,372 -18,566,601,317 -132,389,953,507 -36,502,736,055
- LNST chưa phân phối kỳ này -514,980,562,922 -514,980,562,922 -514,980,562,922 -647,370,516,429
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,980,655,008,096 3,032,355,326,517 2,998,231,702,036 3,434,336,871,496
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.