MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PID

 Công ty Cổ phần Trang trí Nội thất Dầu khí (UpCOM)

Công ty Cổ phần Trang trí Nội thất Dầu khí - PID
Công ty Cổ phần Trang trí Nội thất Dầu khí tiền thân là Công ty Cổ phần Phát triển Thành Đông được thành lập từ năm 2009. Với đội ngũ cán bộ, công nhân viên chủ yếu được đào tạo và đã tốt nghiệp từ các trường Đại học chuyên ngành kiến trúc, kỹ thuật, kinh tế, Công ty hoạt động trong lĩnh vực xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, tư vấn thiết kế nội ngoại thất công trình, trang trí nội thất...
Hạn chế gd từ 17.5.2017 do tổ chức kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến đối với BCTC năm 2016
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
2.8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.8
  • Giá trần
    3.2
  • Giá sàn
    2.4
  • Giá mở cửa
    2.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:21/11/2012
Với Khối lượng (cp):4,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):6.5
Ngày giao dịch cuối cùng:30/06/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    4,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2015 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,126,915 4,552,623
Giá vốn hàng bán 2,362,598 3,884,307
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 764,316 668,316
Lợi nhuận tài chính 5,075 423 56
Lợi nhuận khác -14,024 -14,024
Tổng lợi nhuận trước thuế -350,662 -113,078 23,772 -18,209
Lợi nhuận sau thuế -350,662 -113,078 23,772 -18,209
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -350,662 -113,078 23,772 -18,209
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 33,734,474 5,919,214 9,296,746 8,049,456
Tổng tài sản 34,684,872 5,919,214 9,296,746 8,049,456
Nợ ngắn hạn 17,727,615 16,681,872 19,924,040 18,685,585
Tổng nợ 17,943,220 16,683,358 19,924,040 18,685,585
Vốn chủ sở hữu 16,741,652 -10,764,144 -10,627,294 -10,636,129
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.