Doanh thu bán hàng và CCDV
|
34,093,127
|
2,716,592
|
191,836
|
1,260,452
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-73,692,998
|
-30,609,195
|
-27,658,121
|
-22,703,148
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-89,648,606
|
-50,316,273
|
-43,973,564
|
-38,716,658
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-89,648,606
|
-50,316,273
|
-43,973,564
|
-38,716,658
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
501,708,295
|
505,149,571
|
475,992,094
|
474,685,014
|
|