Thông tin giao dịch
VDS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (HOSE)
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (Rồng Việt) được thành lập theo Giấy phép hoạt động kinh doanh khoán Nhà nước (UBCKNN). Ngày 26/04/2007, Rồng Việt chính thức khai trương đi vào hoạt động. Ngành nghề kinh doanh: môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoán; tư vấn đầu tư chứng khoán; các dịch vụ hỗ trợ nhà đầu tư...
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 16/08/2022
14.05
0.85 (6.44%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.2
-
Giá trần
14.05
-
Giá sàn
12.25
-
Giá mở cửa
13.15
-
Giá cao nhất
14.05
-
Giá thấp nhất
13.15
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
18,400
-
GT Mua
0.27 (Tỷ)
-
GT Bán
0.01 (Tỷ)
-
Room còn lại
98.68
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 24/06/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 33,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 19.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/05/2010 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 25/05/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 33,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 19.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/07/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
70,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
324,583,390
|
221,087,363
|
266,720,386
|
293,814,774
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
5,807,549
|
9,274,119
|
7,975,860
|
8,301,915
|
|
Lợi nhuận khác
|
442,606
|
12,964
|
90,268
|
16,736
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
187,965,178
|
93,499,306
|
124,391,992
|
129,942,761
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
148,865,588
|
75,058,870
|
100,280,584
|
103,718,641
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
148,865,588
|
75,058,870
|
100,280,584
|
103,718,641
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,403,838,794
|
3,787,046,508
|
3,920,238,303
|
4,896,946,414
|
|
Tổng tài sản
|
3,505,094,350
|
3,887,201,028
|
4,033,154,109
|
5,015,535,606
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,036,412,182
|
2,350,162,677
|
2,322,942,182
|
3,596,477,063
|
|
Tổng nợ
|
2,056,938,592
|
2,365,638,333
|
2,387,290,809
|
3,707,025,810
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,448,155,758
|
1,521,562,695
|
1,645,863,299
|
1,705,409,795
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
HỘI ĐỒNG SÁNG LẬP
|
|
Chức vụ
|
Họ tên
|
|
Tuổi
|
Quá trình công tác
|
|
|
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
|
|
|
|
BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG
|
|
|
|
BAN KIẾM SOÁT
|
|
|
VỊ TRÍ KHÁC
|
|
Chức vụ
|
Họ tên
|
|
Tuổi
|
Quá trình công tác
|
Công bố thông tin
|
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền
|
|
|
-Từ ngày 08/02/2021: bổ nhiệm chức vụ Tổng Giám đốc
-Từ 18/04/2017 đến 07/02/202...
Chi tiết...
|
|
|
KL CP đang niêm yết : 105,104,665 cp
KL CP đang lưu hành : 105,104,665 cp
|
|
TÊN CỔ ĐÔNG
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
Nguyễn Miên Tuấn
|
18,701,500
|
17.79
|
28/02/2022
|
Nguyễn Hoàng Hiệp
|
17,850,000
|
16.98
|
28/02/2022
|
Nguyễn Xuân Đô
|
17,850,000
|
16.98
|
28/02/2022
|
Phạm Mỹ Linh
|
12,517,339
|
11.91
|
28/02/2022
|
|
* Danh sách công ty do Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt nắm giữ
TÊN CTY
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
Công ty Cổ phần Dầu Thực vật Tường An (TAC)
|
1,704,630
|
5.03
|
01/03/2022
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.